Bybit

Bybit

Khối lượng giao dịch Derivative (24h)

₫808,610,019,191,569.25

337,320 BTC

Tổng tài sản

₫416,955,884,932,195.81

Thông tin về Bybit

Bybit là gì?

Bybit là sàn giao dịch trao đổi tập trung (CEX) với hơn 100 loại tiền điện tử được niêm yết, hơn 100 hợp đồng phái sinh tiền điện tử và hơn 5 triệu người dùng đã đăng ký. Được thành lập năm 2018, công ty có trụ sở tại Singapore là một trong 5 sàn giao dịch phái sinh tiền điện tử hàng đầu trên thế giới.

Nền tảng này cung cấp các sản phẩm sau: Giao ngay, Các sản phẩm phái sinh (USDT vĩnh cửu, USDC vĩnh cửu, inverse vĩnh cửu, hợp đồng tương lai, hợp đồng quyền chọn USDC, token đòn bẩy), thị trường NFT, Kiếm tiền bằng thẻ, Mua tiền điện tử và Quyền chọn.

Người sáng lập ra Bybit là ai?

Sàn được thành lập bởi người sáng lập và cũng là Giám đốc điều hành Ben Zhou. Sau khi tốt nghiệp Đại học Pennsylvania, Zhou trở về Trung Quốc và làm việc 7 năm tại XM, một trong những công ty môi giới ngoại hối lớn nhất ở Trung Quốc. Năm 2018, ông là đồng sáng lập sàn giao dịch phái sinh tiền điện tử Bybit.

Bybit ra mắt khi nào?

Bybit được ra mắt vào tháng 3/2018.

Bybit có vị trí ở đâu?

Công ty được đăng ký tại Quần đảo Virgin thuộc Anh với tên gọi Bybit Fintech Limited, và có trụ sở chính tại Singapore với các văn phòng tại Hồng Kông và Đài Loan.

Các quốc gia bị hạn chế Bybit

Nền tảng toàn cầu khả dụng cho khách hàng trên toàn thế giới, ngoại trừ các quốc gia bị hạn chế dịch vụ như Mỹ, Singapore, Cuba, Crimea, Sevastopol, Iran, Syria, Triều Tiên, Sudan, Trung Quốc đại lục.

Những đồng coin nào được hỗ trợ trên Bybit?

Bybit có hơn 100 token tiền điện tử được liệt kê và hơn 300 cặp giao dịch giao ngay, bao gồm các đồng coin chính như: BTC, ETH, BIT, SOL, APE, DYDX, LTC, DOGE, AVAX, MATIC, DOT và nhiều coin khác.

Phí Bybit là bao nhiêu?

Bybit tính phí theo cấu trúc phí theo cấp độ dựa trên mô hình trả tiền maker-taker. Các cấp bậc bao gồm: non-VIP, VIP 1, VIP 2, VIP 3, Pro 1, Pro 2 và Pro 3. Đối với người dùng không phải cấp VIP, phí người tạo (maker) và người nhận (taker) là 0,10% đối với giao dịch giao ngay và 0,06% (taker) và 0,01% (maker) đối với giao dịch vĩnh cửu và hợp đồng tương lai. Đối với Pro 3, phí giao dịch giao ngay là 0,02% (taker) và 0% (maker), và phí giao dịch phái sinh là 0,03% (taker) và 0% (maker).

Có thể sử dụng đòn bẩy hoặc giao dịch ký quỹ trên Bybit không?

Sàn giao dịch cũng cung cấp giao dịch với đòn bẩy lên tới 100X đối với các sản phẩm phái sinh tiền điện tử. Các sản phẩm khả dụng bao gồm BTC/USD, ETH/USD, XRP/USD, EOS/USD và các hợp đồng vĩnh cửu khác. Người dùng cũng có thể sử dụng ký quỹ riêngký quỹ chéo. Khách hàng có quyền truy cập vào hợp đồng vĩnh cửu đơn vị con(inverse perpetuals), hợp đồng tương lai tiền điện tử, tùy chọn tiền điện tử và token đòn bẩy.

Đọc thêm
Dự trữ tài chính
Cập nhật vào 1:58:36 AM
Tổng Cộng: ₫416,955,884,932,195.81
Báo cáo trực tiếp của sàn giao dịch
TokenSố dưGiáGiá trị
BTC
bc1qa2...0qjg0e
53,371.122.396.686.454,01 ₫127.913.840.339.415,62 ₫
USDT
0xA7A9...6eeD06
2,802,605,553.9225.413,39 ₫71.223.735.126.469,28 ₫
ETH
0x1Db9...2dFCF4
396,346.7786.654.853,42 ₫34.345.371.258.470,9 ₫
USDT
TTH75Z...DRtSMg
500,000,088.5525.413,39 ₫12.706.702.097.370,11 ₫
USDe
0xA7A9...6eeD06
450,000,00825.411,33 ₫11.435.103.049.021,95 ₫
MNT
0xe1ab...B09215
335,994,16630.705,43 ₫10.316.848.369.420,59 ₫
PEPE
0x88a1...23ade3
16,100,000,000,0500,4654 ₫7.493.576.634.693,4 ₫
MNT
0x88a1...23ade3
187,700,01030.705,43 ₫5.763.411.207.886,05 ₫
USDT
TU4vEr...r7Pvaa
211,583,422.6325.413,39 ₫5.377.054.087.926,45 ₫
stETH
0x1Db9...2dFCF4
55,059.786.544.508,64 ₫4.765.114.682.799,09 ₫

Chỉ hiển thị những ví có số dư >500.000 USD
* Số dư từ các ví này có thể bị chậm

Phân bổ token

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:
Tất cả thông tin và dữ liệu liên quan đến việc nắm giữ trong địa chỉ ví của bên thứ ba đều dựa trên thông tin công khai của bên thứ ba. CoinMarketCap không xác nhận hoặc xác minh tính chính xác hoặc tính kịp thời của thông tin và dữ liệu đó.

CoinMarketCap không chịu trách nhiệm pháp lý đối với các thông tin và dữ liệu này của bên thứ ba. CoinMarketCap không có nghĩa vụ xem xét, xác nhận, xác minh hoặc thực hiện bất kỳ yêu cầu hoặc điều tra nào về tính hoàn thiện, chính xác, đầy đủ, toàn vẹn, độ tin cậy hoặc tính kịp thời của bất kỳ thông tin hoặc dữ liệu nào được cung cấp.

Các thị trường giao dịch

Cặp

Tất cả

#

Tiền Tệ

Cặp

Giá

Index PriceCơ sở

Khối lượng

Khối lượng %

Phí fundingKhối lượng hợp đồng mở (open interest)Đã được cập nhật

1

Bitcoin

₫2,395,482,303.20
₫2,396,663,772.15

0.05%

₫268,770,018,596,341

33.37%

<0.01%

₫154,097,697,103,962.00

Gần đây

2

Ethereum

₫86,571,000.19
₫86,611,153.36

0.05%

₫118,465,008,393,954

14.71%

<0.01%

₫92,296,150,801,908.00

Gần đây

3

Solana

₫4,840,490.24
₫4,843,743.15

0.07%

₫40,760,005,471,393

5.06%

0.01%

₫26,436,442,966,925.37

Gần đây

4

XRP

₫57,302.13
₫57,327.55

0.04%

₫37,802,740,356,472

4.69%

0.01%

₫19,479,001,082,056.12

Gần đây

5

Dogecoin

₫8,194.80
₫8,197.85

0.04%

₫25,175,561,979,915

3.13%

0.01%

₫15,453,906,743,733.14

Gần đây

6

Bitcoin

₫2,396,539,038.91
₫2,396,758,405.24

<0.01%

₫23,276,809,362,442

2.89%

0.01%

₫41,399,419,786,121.10

Gần đây

7

Sui

₫118,258.71
₫118,358.08

0.08%

₫15,245,109,150,347

1.89%

0.01%

₫4,588,759,772,186.46

Gần đây

8

Pepe

₫464.48
₫465.03

0.12%

₫11,886,933,955,715

1.48%

<0.01%

₫5,886,853,366,642.67

Gần đây

9

UXLINK

₫43,894.02
₫43,944.85

0.12%

₫9,264,942,424,437

1.15%

-0.20%

₫1,285,777,547,986.47

Gần đây

10

Ethereum

₫86,629,343.57
₫86,614,328.93

-0.02%

₫8,575,006,425,449

1.06%

0.01%

₫15,089,208,185,700.30

Gần đây

11

Chainlink

₫614,038.56
₫614,521.42

0.08%

₫8,098,083,421,119

1.01%

0.01%

₫5,931,606,136,511.37

Gần đây

12

Hyperliquid

₫763,672.66
₫762,859.43

-0.11%

₫7,672,422,445,368

0.95%

0.08%

₫2,023,927,715,319.81

Gần đây

13

Aave

₫9,690,891.71
₫9,697,245.06

0.07%

₫7,189,320,658,622

0.89%

0.01%

₫2,413,376,933,461.31

Gần đây

14

Moca Network

₫7,397.59
₫7,408.77

0.15%

₫6,671,821,822,119

0.83%

-0.07%

₫558,563,787,619.09

Gần đây

15

Cardano

₫23,212.60
₫23,220.22

0.03%

₫6,654,723,989,763

0.83%

0.01%

₫4,555,028,853,542.46

Gần đây

16

Usual

₫33,815.07
₫33,909.10

0.28%

₫6,255,077,833,715

0.78%

-0.17%

₫1,174,214,192,117.46

Gần đây

17

Virtuals Protocol

₫77,955.60
₫77,937.81

-0.02%

₫5,898,500,210,399

0.73%

0.01%

₫1,396,846,391,037.00

Gần đây

18

dogwifhat

₫51,190.21
₫51,233.41

0.08%

₫5,740,507,229,836

0.71%

<0.01%

₫3,280,893,855,972.52

Gần đây

19

Ethena

₫26,798.43
₫26,836.55

0.14%

₫5,182,576,571,293

0.64%

-0.03%

₫5,688,480,810,176.71

Gần đây

20

Hedera

₫7,463.41
₫7,468.74

0.07%

₫5,141,692,475,141

0.64%

0.01%

₫1,671,532,393,101.91

Gần đây

21

Fantom

₫26,165.64
₫26,191.05

0.10%

₫4,395,547,318,169

0.55%

0.01%

₫3,198,888,477,403.60

Gần đây

22

Movement

₫21,525.15
₫21,560.73

0.17%

₫4,179,058,921,224

0.52%

-0.19%

₫438,598,212,106.44

Gần đây

23

Avalanche

₫985,404.57
₫986,624.42

0.12%

₫4,155,022,904,065

0.52%

0.00%

₫3,140,063,803,912.31

Gần đây

24

Peanut the Squirrel

₫18,971.10
₫18,983.81

0.07%

₫3,541,983,524,188

0.44%

0.01%

₫795,583,723,424.70

Gần đây

25

Ondo

₫42,092.21
₫42,137.96

0.11%

₫3,515,889,708,537

0.44%

-0.01%

₫2,792,738,123,290.03

Gần đây

26

Koma Inu

₫4,107.06
₫4,114.18

0.17%

₫3,483,349,772,702

0.43%

0.01%

₫189,296,262,733.97

Gần đây

27

Curve DAO Token

₫23,784.40
₫23,817.44

0.14%

₫3,291,385,700,247

0.41%

<0.01%

₫1,539,505,878,509.14

Gần đây

28

BNB

₫17,578,448.57
₫17,593,696.61

0.09%

₫3,071,822,353,352

0.38%

-0.01%

₫3,378,578,166,407.49

Gần đây

29

Horizen

₫937,729.04
₫941,083.60

0.36%

₫2,990,869,636,329

0.37%

-0.15%

₫567,747,950,655.48

Gần đây

30

Polkadot

₫186,356.46
₫186,458.11

0.05%

₫2,975,218,847,969

0.37%

0.01%

₫2,110,393,302,155.27

Gần đây

31

Aptos

₫241,096.92
₫241,267.19

0.07%

₫2,922,340,376,689

0.36%

0.01%

₫2,077,321,133,181.11

Gần đây

32

Goatseus Maximus

₫13,690.20
₫13,697.82

0.06%

₫2,750,139,643,275

0.34%

0.01%

₫1,294,262,473,231.63

Gần đây

33

Uniswap

₫356,346.69
₫356,677.06

0.09%

₫2,744,021,807,789

0.34%

<0.01%

₫1,325,246,678,322.27

Gần đây

34

Popcat (SOL)

₫20,048.63
₫20,058.80

0.05%

₫2,728,771,832,409

0.34%

0.01%

₫2,806,892,607,002.69

Gần đây

35

Litecoin

₫2,699,411.32
₫2,701,444.39

0.08%

₫2,657,399,080,589

0.33%

0.01%

₫2,861,823,286,884.51

Gần đây

36

NEAR Protocol

₫137,791.45
₫137,969.35

0.13%

₫2,619,039,692,284

0.33%

-0.01%

₫1,786,905,083,309.81

Gần đây

37

Pudgy Penguins

₫722.25
₫721.99

-0.04%

₫2,618,517,575,550

0.33%

<0.01%

₫652,084,260,468.21

Gần đây

38

Bonk

₫815.16
₫815.87

0.09%

₫2,532,009,202,827

0.31%

0.01%

₫7,375,059,521,540.13

Gần đây

39

XRP

₫57,366.08
₫57,330.45

-0.06%

₫2,528,887,304,199

0.31%

0.01%

₫3,633,979,903,950.81

Gần đây

40

Frax Share

₫79,925.14
₫80,044.59

0.15%

₫2,416,505,486,163

0.30%

-0.04%

₫163,226,187,800.87

Gần đây

41

Adventure Gold

₫45,129.12
₫45,487.44

0.79%

₫2,345,185,636,832

0.29%

-0.84%

₫253,069,374,844.95

Gần đây

42

Worldcoin

₫58,577.89
₫58,603.30

0.04%

₫2,309,142,368,974

0.29%

0.01%

₫1,789,013,436,092.99

Gần đây

43

Gala

₫939.53
₫940.55

0.11%

₫2,307,613,697,243

0.29%

0.01%

₫991,705,382,516.56

Gần đây

44

ORDI

₫696,377.98
₫697,292.86

0.13%

₫2,277,928,046,397

0.28%

0.01%

₫1,070,913,822,588.12

Gần đây

45

Steem

₫6,117.01
₫6,157.67

0.66%

₫2,259,009,697,681

0.28%

-0.78%

₫160,394,069,541.93

Gần đây

46

Moo Deng (moodengsol.com)

₫7,019.69
₫7,017.15

-0.04%

₫2,201,703,723,094

0.27%

0.01%

₫586,216,805,560.46

Gần đây

47

Fartcoin

₫18,518.74
₫18,523.83

0.03%

₫2,104,681,436,030

0.26%

0.01%

₫355,948,322,318.01

Gần đây

48

Injective

₫578,713.94
₫579,509.38

0.14%

₫1,948,715,593,892

0.24%

0.01%

₫1,359,413,797,173.69

Gần đây

49

Arbitrum

₫20,282.43
₫20,290.06

0.04%

₫1,863,081,763,990

0.23%

0.01%

₫1,518,475,368,182.87

Gần đây

50

Shiba Inu

₫568.35
₫568.78

0.08%

₫1,838,109,956,801

0.23%

0.01%

₫1,243,379,525,741.07

Gần đây

Disclaimer: This page may contain affiliate links. CoinMarketCap may be compensated if you visit any affiliate links and you take certain actions such as signing up and transacting with these affiliate platforms. Please refer to Affiliate Disclosure.