Curve (Ethereum)

Curve (Ethereum)

Khối lượng giao dịch Dex (24h)

₫5,162,237,745,016.17

1,664 BTC

Thông tin về Curve (Ethereum)

Giới thiệu về Curve Finance

Curve Finance là một nhóm thanh khoản phi tập trung để giao dịch stablecoin. Thay vì sử dụng sổ lệnh, họ sử dụng mô hình AMM (nhà tạo lập thị trường tự động) để phù hợp với tính thanh khoản. Là một giao thức phi tập trung và không cần giấy phép, bất kỳ ai cũng có thể cung cấp tính thanh khoản cho một hoặc nhiều nhóm thanh khoản. Công thức sản phẩm không đổi của AMM sẽ đảm bảo hiệu quả tối đa, đồng thời giảm thiểu mức trượt giá cho các nhà giao dịch.

Nhóm Curve là các hợp đồng thông minh triển khai StableSwap bất biến và cho phép trao đổi hai hoặc nhiều token. Có thể thực hiện các hoán đổi token giữa các stablecoin theo cặp (Plain Pool) hoặc giữa các wrapped token, trong đó tài sản thế chấp cơ sở sẽ được cho vay trên một giao thức khác (Lending Pool). Cuối cùng, Metapool sẽ kết hợp các stablecoin với các token Plain Pool (LP) từ một nhóm khác.

Giao thức này có sẵn đa chuỗi (multi-chain) — trên Ethereum, Arbitrum, Aurora, Avalanche, Fantom, Harmony, Optimism, Polygon, xDaiMoonbeam. Người dùng thường phải chuyển tiền từ Ethereum đến các chuỗi này để sử dụng giao thức Curve. Do tầm quan trọng mang tính hệ thống của nó đối với tài chính phi tập trung (DeFi), nên giao thức đã thu hút một số giao thức khác tranh giành quyền quản trị của nó trong cái gọi là Cuộc chiến Curve.

Ai là người sáng lập ra Curve Finance?

Curve Finance do Michael Egorov sáng lập. Anh là cựu đồng sáng lập và là Giám đốc Công nghệ (CTO) của NuCypher, một giao thức cơ sở hạ tầng tiền điện tử. Anh cũng thành lập LoanCoin, một ngân hàng phi tập trung và mạng lưới cho vay. Trước khi làm việc trong lĩnh vực tiền điện tử, Egorov từng theo học tại Viện Vật lý và Công nghệ Moscow và Đại học Công nghệ Swinburne.

Curve Finance được ra mắt khi nào?

Curve Finance được ra mắt vào tháng 6/2020, trong quá trình gọi là DeFi Summer, và được coi là một trong những nền tảng cốt lõi của lĩnh vực DeFi non trẻ.

Curve Finance có trụ sở tại đâu?

Theo CBInsights, Curve Finance có trụ sở chính tại Thụy Sĩ.

Các quốc gia cấm Curve Finance

Tại thời điểm viết bài, không có thông tin nào về các quốc gia cấm Curve Finance. Tuy nhiên, người dùng từ các quốc gia bị Mỹ trừng phạt tài chính có thể bị chặn về mặt địa lý.

Danh sách các coin được Curve Finance hỗ trợ

Một số sàn giao dịch hỗ trợ các nhóm thanh khoản cho các stablecoin chính bao gồm DAI, USDC, USDT, FRAXTUSD. Họ cũng cung cấp các giao dịch hoán đổi giữa các wrapped token như wBTC, wETHstETH (một dẫn xuất của Ether được đặt cọc có nguồn gốc từ Lido).

Mức phí của Curve Finance là bao nhiêu?

Theo giao thức, phí tiêu chuẩn trên tất cả các nhóm là 0,04%. Một nửa phí sẽ được chuyển cho các nhà cung cấp thanh khoản, một nửa phí còn lại dành cho những người nắm giữ veCRV. Những người nắm giữ veCRV nhận được các quyền quản trị nâng cao để đổi lại việc đặt cọc token của họ trong một khoảng thời gian cố định.

Có thể sử dụng đòn bẩy hoặc giao dịch ký quỹ trên Curve Finance không?

Sàn giao dịch này chỉ cung cấp các hoán đổi token, do đó không có đòn bẩy hay giao dịch ký quỹ.

Đọc thêm

Các thị trường giao dịch

#Tiền TệBiểu tượngPrice USD1h Tăng Giảm24h Tăng Giảm

24h Txns

24h Khối lượng

Thanh khoảnCổ phiếu pha loãng hoàn toàn (FDV)
1

Curve.Fi USD Stablecoin

crvUSD/USDC₫26,374.120.02%0.04%610₫182,757,446,071₫455,561,336,069₫22.3958T
2

Wrapped Ether

WETH/USDC₫122,092,736.640.16%2.36%565₫89,075,342,830.4₫357,015,625,502₫298.4695T
3

Falcon USD

USDf/USDC₫26,383.780.02%0.01%477₫69,733,085,291.2₫937,908,807,834₫46.6147T
4

Curve.Fi USD Stablecoin

crvUSD/USDT₫26,365.740.00%0.01%407₫113,157,763,211₫289,569,580,760₫22.3958T
5

Curve.Fi USD Stablecoin

crvUSD/WETH₫26,332.670.16%0.02%375₫21,774,407,248.8₫184,253,054,541₫22.3958T
6

Wrapped Ether

WETH/USDT₫122,424,077.460.69%2.57%374₫42,945,341,838.1₫314,690,379,904₫298.4695T
7

USD Coin

USDC/USDT₫26,369.050.00%0.04%370₫111,796,767,647₫117,414,610,423₫1.2784P
8

Curve DAO Token

CRV/WETH₫20,620.680.20%6.46%353₫15,809,373,380.0₫184,958,660,867₫47.3988T
9

Curve DAO Token

CRV/crvUSD₫15,815.940.00%0.00%346₫0--₫47.3988T
10

Wrapped BTC

WBTC/USDC₫3,100,415,553.560.65%0.67%312₫22,507,810,925.6₫358,516,342,737₫395.1046T
11

Reserve Rights

RSR/eUSD₫176.010.00%0.00%276₫0--₫20.707T
12

Compounding Open Dollar

cUSDO/USDC₫27,020.110.01%0.09%265₫272,359,866,972₫1,021,652,919,570₫6,468,230,777,762
13

Wrapped BTC

WBTC/WETH₫3,093,849,188.710.51%0.51%210₫23,753,423,999.6₫357,262,063,541₫395.1046T
14
S

Savings USDS

sUSDS/USDT₫28,158.270.00%0.01%203₫374,802,641,017₫1,346,935,395,331₫55.4686T
15

Frax

FRAX/USDC₫26,327.140.01%0.01%176₫27,926,599,858.2₫281,822,303,023₫7,815,555,224,387
16

Liquid staked Ether 2.0

stETH/ETH₫122,054,016.490.52%2.98%151₫220,923,097,247₫1,533,423,676,047₫1.0504P
17

Liquid staked Ether 2.0

stETH/ETH₫121,426,088.930.00%2.81%146₫602,560,598,587₫5,764,753,983,918₫1.0504P
18

Wrapped Ether

WETH/USDT₫122,391,670.910.05%3.18%137₫22,718,209,506.0₫517,420,133,634₫298.4695T
19

Convex Token

CVX/WETH₫93,362.010.00%3.20%136₫7,554,200,982.88₫374,686,655,204₫9,329,224,000,614
20

Electronic Dollar

eUSD/ETH+--0.00%0.00%123₫0--₫643,576,220,732
21

Wrapped BTC

WBTC/USDT₫3,092,856,667.730.34%0.59%122₫14,953,643,498.5₫315,211,012,006₫395.1046T
22

Wrapped eETH

weETH/WETH₫130,781,782.240.05%2.40%122₫245,233,888,866₫716,452,195,909₫324.5958T
23

Wrapped liquid staked Ether 2.0

wstETH/crvUSD₫147,445,927.950.00%2.13%106₫8,423,003,990.39₫98,875,014,118.9₫459.4932T
24

Frax USD

frxUSD/USDf--0.00%0.00%105₫0--₫1,595,604,580,496
25

USD Coin

USDC/USDT₫26,363.800.01%0.03%104₫71,899,318,302.4₫2,629,661,782,660₫1.2784P
26

Wrapped BTC

WBTC/WETH₫3,093,849,188.710.51%0.84%103₫10,288,537,261.9₫314,572,109,908₫395.1046T
27

Origin Ether

OETH/WETH₫121,705,668.670.12%2.07%102₫10,290,843,712.0₫3,105,798,418,201₫6,655,655,163,951
28

Gho Token

GHO/WETH₫26,273.500.00%0.37%102₫5,202,469,412.19₫65,763,244,233.5₫9,302,731,613,979
29
F

f(x) USD

fxUSD/USDC₫26,366.250.05%0.04%100₫146,303,985,959₫614,936,756,644₫3,198,185,907,819
30

Savings crvUSD

scrvUSD/USDaf--0.00%0.00%94₫0----
31

Gho Token

GHO/crvUSD--0.00%0.00%90₫0--₫9,302,731,613,979
32
A

Autonomous Liquidity USD

alUSD/USDC₫26,924.950.03%0.28%90₫10,243,505,073.9₫4,166,371,071.06₫1,573,991,502,482
33

Frax USD

frxUSD/crvUSD--0.00%0.00%89₫0--₫1,595,604,580,496
34
F

FXN Token

FXN/WETH₫1,853,328.580.00%3.23%89₫5,489,525,657.51₫96,543,496,379.1₫2,142,380,963,434
35

Convex CRV

cvxCRV/CRV₫7,814.080.00%0.00%87₫0--₫3,595,695,491,543
36

Wrapped Ether

WETH/USDC₫121,887,181.510.25%2.28%85₫49,811,686.01₫979,589,780.12₫298.4695T
37

deUSD

deUSD/USDC₫26,365.900.00%0.10%83₫55,267,164,416.1₫233,294,667,250₫3,316,040,113,676
38

deUSD

deUSD/USDT₫26,361.140.00%0.08%82₫9,858,305,972.70₫44,159,470,805.6₫3,316,040,113,676
39

PayPal USD

PYUSD/USDC₫26,380.370.00%0.03%81₫675,856,750,142₫397,980,337,288₫26.4554T
40

Inverse DAO

INV/WETH₫1,463,795.010.08%0.35%75₫5,118,802,120.85₫51,455,945,007.1₫1,052,468,617,053
41

Savings crvUSD

scrvUSD/reUSD--0.00%0.00%74₫0----
42

Origin Dollar

OUSD/USDC₫26,350.080.01%0.01%69₫2,412,399,238.96₫130,872,273,962₫250,932,690,044
43

Paxos Gold

PAXG/XAUt₫90,081,964.020.00%0.00%68₫0--₫27.9254T
44

StargateToken

STG/USDC₫4,550.530.00%3.94%63₫7,516,000,069.78₫151,319,757,314₫4,529,742,962,627
45

Frax Ether

frxETH/WETH₫121,093,903.400.00%2.17%63₫38,619,760,680.8₫722,148,105,805₫13.4994T
46

Dai Stablecoin

DAI/USDT₫26,370.080.02%0.01%61₫351,449,603,975₫2,989,028,664,796₫120.5106T
47

Dola USD Stablecoin

DOLA/DBR--0.00%0.00%57₫0--₫5,367,147,992,153
48

Inverse DAO

INV/DOLA--0.00%0.00%56₫0--₫1,052,468,617,053
49

Gho Token

GHO/USR₫26,360.110.00%0.03%55₫18,287,189,155.4₫29,947,389,798.6₫9,302,731,613,979
50

Coinbase Wrapped BTC

cbBTC/WETH₫3,068,888,940.250.10%0.23%54₫2,350,778,962.60₫65,671,714,534.7₫109.7902T
51

Wrapped eETH

weETH/tETH--0.00%0.00%53₫0--₫324.5958T
52

Frax Ether

frxETH/ETH₫120,989,600.430.00%2.22%53₫8,359,602,246.13₫247,059,853,600₫13.4994T
53

USDe

USDe/crvUSD₫26,398.610.01%0.01%50₫4,557,193,803.72₫19,475,362,724.5₫360.721T
54
M

Metronome Synth ETH

msETH/WETH₫121,242,713.350.00%1.97%49₫122,624,390,764₫703,045,779,628₫548,487,932,946
55

Synth sUSD

sUSD/sUSDe--0.00%0.00%49₫0--₫1,226,619,060,699
56

uniBTC

uniBTC/WBTC₫3,081,901,342.200.61%0.56%49₫6,120,021,204.14₫185,214,231,238₫6,404,611,824,699
57

Wrapped Ether

WETH/USDT₫122,109,325.230.00%2.33%49₫208,660,452.36₫7,327,976,536.42₫298.4695T
58

Origin Dollar

OUSD/OETH--0.00%0.00%49₫0--₫250,932,690,044
59

Wrapped BTC

WBTC/USDT₫3,102,925,517.510.22%0.49%48₫5,708,379,304.97₫519,933,735,924₫395.1046T
60

OpenEden Open Dollar

USDO/USDC₫26,314.390.02%0.02%47₫711,373,337.27₫775,584,327.67₫6,813,778,799,531
61

Dola USD Stablecoin

DOLA/crvUSD--0.00%0.00%47₫0--₫5,367,147,992,153
62

Rocket Pool ETH

rETH/WETH₫138,743,206.860.02%1.93%47₫47,574,937,406.8₫41,721,007,349.3₫54.8379T
63

Threshold Network Token

T/WETH₫458.030.08%3.53%46₫2,518,061,228.63₫34,714,317,073.9₫5,109,367,368,766
64

Staked USDe

sUSDe/crvUSD--0.00%0.00%46₫0--₫156.2596T
65

Usual USD

USD0/USDC₫26,325.420.00%0.01%44₫61,654,375,257.9₫288,203,465,996₫14.7941T
66

Frax

FRAX/frxUSD--0.00%0.00%43₫0--₫7,815,555,224,387
67

Curve DAO Token

CRV/crvUSD₫15,759.750.00%0.00%43₫0--₫47.3988T
68

Stake DAO CRV

sdCRV/CRV₫10,891.590.00%0.00%43₫0--₫1,296,465,682,747
69

Staked USDe

sUSDe/sUSDS--0.00%0.00%43₫0--₫156.2596T
70

Savings crvUSD

scrvUSD/sUSDS--0.00%0.00%42₫0----
71

BOLD Stablecoin

BOLD/USDC₫26,334.520.00%0.08%42₫18,856,716,849.0₫340,062,831,487₫1,162,979,239,878
72

RLUSD

RLUSD/USDC₫26,360.350.00%0.03%41₫632,944,485,702₫1,422,167,755,510₫16.9847T
73

USDe

USDe/FRAX₫26,398.450.01%0.02%41₫41,099,154,302.5₫1,982,958,828,875₫360.721T
74

Wrapped liquid staked Ether 2.0

wstETH/pufETH₫146,990,208.730.00%2.05%41₫17,119,405,998.7₫165,378,412,211₫459.4932T
75

tBTC v2

tBTC/WBTC₫3,070,827,415.110.00%0.10%41₫3,084,082,585.93₫236,885,606,606₫18.4382T
76

Frax

FRAX/crvUSD--0.00%0.00%41₫0--₫7,815,555,224,387
77
L

Level USD

lvlUSD/USDC₫26,356.570.00%0.05%40₫27,191,890,619.8₫135,985,731,527₫1,001,817,064,912
78

Wrapped eETH

weETH/WETH₫131,073,234.590.27%2.45%40₫226,310,484.84₫1,316,461,184.94₫324.5958T
79

uniBTC

uniBTC/frxUSD--0.00%0.00%39₫0--₫6,404,611,824,699
80
P

NapierV2-PT-Compounding Open Dollar@19/11/2025

PT-cUSDO@19/11/2025/cUSDO--0.00%0.00%39₫0----
81

Dola USD Stablecoin

DOLA/sUSDe--0.00%0.00%38₫0--₫5,367,147,992,153
82

Reserve Rights

RSR/ETH+₫176.270.00%0.00%37₫0--₫20.707T
83

Curve.fi FRAX/USDC

crvFRAX/msUSD--0.00%0.00%37₫0--₫290,215,245,863
84

Resolv USD

USR/DOLA₫26,363.120.00%0.04%37₫23,086,084,608.9₫1,001,106,710,404₫8,413,565,812,132
85

OriginToken

OGN/OETH--0.00%0.00%37₫0--₫2,527,415,347,050
86
R

Resupply

RSUP/WETH₫23,806.400.25%2.68%35₫1,295,303,897.69₫87,242,993,112.6₫1,570,212,127,557
87

Curve DAO Token

CRV/yCRV₫15,738.910.00%0.00%35₫0--₫47.3988T
88

Lido DAO Token

LDO/WETH₫34,660.350.00%10.45%35₫854,464,979.35₫22,721,116,901.9₫34.8534T
89
F

f(x) USD

fxUSD/GHO--0.00%0.00%34₫0--₫3,198,185,907,819
90

Wrapped BTC

WBTC/WETH₫3,073,348,344.920.00%0.02%32₫7,554,692,536.00₫514,936,166,422₫395.1046T
91

Convex Token

CVX/frxETH₫66,886.440.00%0.00%32₫0--₫9,329,224,000,614
92

Wrapped liquid staked Ether 2.0

wstETH/tETH₫147,501,275.220.00%2.20%32₫1,062,498,886.00₫11,186,604,364.5₫459.4932T
93
U

USDaf Stablecoin

USDaf/USDC₫26,056.280.00%0.12%31₫2,741,489,695.46₫5,938,779,106.75₫375,696,165,522
94

ether.fi ETH

eETH/WETH₫121,443,667.320.00%2.31%31₫1,372,023,673.44₫8,041,477,792.80₫337.1419T
95

Savings crvUSD

scrvUSD/sUSDe--0.00%0.00%31₫0----
96

Dola USD Stablecoin

DOLA/sUSDS--0.00%0.00%31₫0--₫5,367,147,992,153
97

Origin Dollar

OUSD/OGN--0.00%0.00%30₫0--₫250,932,690,044
98

Electronic Dollar

eUSD/USDC₫26,358.610.07%0.02%30₫1,804,306,077.80₫262,773,395,772₫643,576,220,732
99

Rocket Pool ETH

rETH/osETH--0.00%0.00%30₫0--₫54.8379T
100
C

cap USD

cUSD/crvUSD--0.00%0.00%29₫0----

Disclaimer: This page may contain affiliate links. CoinMarketCap may be compensated if you visit any affiliate links and you take certain actions such as signing up and transacting with these affiliate platforms. Please refer to Affiliate Disclosure.

  1. CoinMarketCap
  2. Trao đổi
  3. Curve (Ethereum)