Uniswap v3 (Polygon)

Uniswap v3 (Polygon)

Khối lượng giao dịch Dex (24h)

₫669,582,492,449.19

223 BTC

Thông tin về Uniswap v3 (Polygon)

Polygon Uniswap (V3) là gì?

Uniswap là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) lần đầu tiên giới thiệu mô hình tạo lập thị trường tự động (AMM) trên thị trường. Với sự đổi mới này, các nhà giao dịch có thể khai thác nguồn thanh khoản liên tục và giao dịch dựa trên thuật toán sử dụng công thức sản phẩm không đổi. Với phiên bản V3, lần đầu tiên sàn giao dịch phân nhánh cho các blockchain khác ngoài Ethereum.

Sau khi giới thiệu mô hình AMM trong V1, phiên bản V2 đã cho phép giao dịch giữa các cặp token ERC-20 khác nhau thay vì hoán đổi giữa các token ETH và ERC-20. Điều này làm giảm trượt giá và đưa ra phí giao thức để tiếp tục phát triển sàn giao dịch. Phiên bản V2 cũng giới thiệu wrapped Ether thay vì Ether gốc làm thanh khoản cho các cặp token.

Trong phiên bản V3, các nhà cung cấp thanh khoản có thể xây dựng các đường giá độc đáo và tập trung vốn của họ ở mức giá mong muốn để cải thiện hiệu quả sử dụng vốn. Nó cũng kích hoạt tự động loại bỏ vốn nếu giá thay đổi đáng kể và vượt quá phạm vi giá của nhà cung cấp thanh khoản (LP). Với sự ra đời của V3, Uniswap cũng lần đầu tiên ra mắt trên Polygon. Nhờ phí gas thấp hơn, giờ đây người dùng có thể tiếp cận trải nghiệm giao dịch hợp lý hơn nhiều.

Ai là người sáng lập ra Polygon Uniswap (V3)?

Sàn giao dịch được thành lập bởi Hayden Adams, cựu kỹ sư cơ khí tại Siemens và tốt nghiệp Đại học Stony Brook vào tháng 11/2018. Uniswap Labs, công ty phát triển đứng sau sàn giao dịch, đã huy động được vòng hạt giống từ Paradigm và 11 triệu đô la trong vòng Series A do Andreessen Horowitz dẫn đầu.

Polygon Uniswap (V3) ra mắt khi nào?

Sau khi ra mắt phiên bản V1 vào tháng 11/2018 và cải tiến tiếp theo với phiên bản V2 vào tháng 8/2020, phiên bản V3 đã được ra mắt vào tháng 5/2021. Tuy nhiên, phiên bản V3 chỉ xuất hiện trên Polygon vào tháng 11/2021.

Polygon Uniswap (V3) có trụ sở ở đâu?

Trụ sở chính của Uniswap Labs ở Thành phố New York.

Các quốc gia bị hạn chế sử dụng Polygon Uniswap (V3)

Uniswap đã chính thức hạn chế các quốc gia sau sử dụng dịch vụ của mình: Belarus, Cuba, Triều Tiên, Syria, Côte d'Ivoire, Liberia, Sudan, Zimbabwe, Iraq và Iran.

Danh sách các coin được Polygon Uniswap (V3) hỗ trợ

Là một sàn giao dịch phi tập trung không cần cấp phép, bất kỳ ai cung cấp tính thanh khoản để giao dịch token đều có thể tự do niêm yết các token. Các token có tính thanh khoản cao nhất tại thời điểm viết bài, bao gồm stablecoin và các wrapped token như USDC, Wrapped BTC, wETHDAI.

Phí Polygon Uniswap (V3) là bao nhiêu?

Phiên bản V3 có cơ chế phí linh hoạt. Các cặp giao dịch stablecoin có phí 0,05%, các quỹ tiêu chuẩn không tương quan như ETH và stablecoin có phí 0,3% và các cặp khác có phí 1%. Không còn có phí giao thức, mặc dù nó có thể được kích hoạt thông qua quản trị.

Có thể sử dụng đòn bẩy hoặc giao dịch ký quỹ trên Polygon Uniswap (V3) không?

Uniswap V3 không cung cấp đòn bẩy hay giao dịch ký quỹ.

Đọc thêm

Các thị trường giao dịch

#Tiền TệBiểu tượngPrice USD1h Tăng Giảm24h Tăng Giảm

24h Txns

24h Khối lượng

Thanh khoảnCổ phiếu pha loãng hoàn toàn (FDV)
1

Wrapped Polygon Ecosystem Token

WPOL/USDT0₫5,969.770.02%0.54%10,259₫51,295,284,695.2₫36,086,100,213.2₫1,207,299,511,267
2

Wrapped Polygon Ecosystem Token

WPOL/USDC₫5,963.690.05%0.34%7,465₫23,574,027,299.2₫17,503,361,686.8₫1,207,299,511,267
3

USD Coin (PoS)

USDC/WPOL₫26,416.440.00%0.01%5,530₫6,030,777,245.15₫11,094,908,120.3₫11.5941T
4

USD Coin

USDC/USDT0₫26,418.610.00%0.03%5,387₫47,746,370,948.0₫14,149,932,904.3₫15.2654T
5

Wrapped Ether

WETH/USDC₫110,163,528.980.16%0.11%4,588₫41,710,961,802.5₫28,258,659,414.9₫12.2369T
6

Wrapped Ether

WETH/USDT0₫110,165,818.970.15%0.01%4,310₫29,825,279,604.8₫13,694,189,563.5₫12.2369T
7

WhaleBit

CES/USDT0₫83,771.380.04%2.25%3,131₫19,694,751,657.9₫1,963,057,850.10₫35.383T
8

USD Coin (PoS)

USDC/WETH₫26,416.930.00%0.01%2,880₫8,493,506,351.16₫26,125,915,505.6₫11.5941T
9

Wrapped Ether

WETH/WPOL₫110,033,996.670.07%0.03%2,853₫3,936,260,820.39₫13,785,028,751.3₫12.2369T
10

Wrapped Ether

WETH/AAVE₫110,071,792.860.02%0.02%2,470₫14,239,913,110.9₫6,615,547,450.11₫12.2369T
11

NoLimitCoin

NLC/WPOL₫36.460.22%0.45%2,101₫84,297,729.74₫543,174,031.63₫32,699,392,557.4
12

(PoS) Wrapped BTC

WBTC/USDC₫3,002,266,674.040.02%1.43%2,095₫53,865,978,670.3₫29,898,970,057.0₫7,805,216,148,566
13

(PoS) Wrapped BTC

WBTC/WETH₫2,999,937,725.050.20%1.46%2,055₫24,532,554,027.3₫74,939,918,432.3₫7,805,216,148,566
14

USD Coin (PoS)

USDC/USDT0₫26,416.700.01%0.01%1,926₫39,699,101,924.6₫24,798,755,028.8₫11.5941T
15

USD Coin (PoS)

USDC/USDC₫26,415.840.04%0.00%1,910₫45,424,692,149.9₫174,565,531,643₫11.5941T
16

ChainLink Token

LINK/WETH₫574,638.850.43%0.45%1,756₫11,042,314,168.5₫6,646,421,793.31₫884,016,281,051
17

(PoS) Dai Stablecoin

DAI/USDT0₫26,417.700.01%0.00%1,745₫54,092,603,603.1₫28,076,123,048.0₫12.0124T
18

ChainLink Token

LINK/WPOL₫575,262.190.36%0.38%1,733₫4,184,510,138.26₫4,035,502,080.08₫884,016,281,051
19

Ape and Pepe

APEPE/WPOL₫0.023842.65%0.35%1,670₫411,621,369.86₫28,250,389,577.2₫5,008,241,427,695
20

G@POL

@G/WETH₫3,540.640.60%0.53%1,575₫1,542,510,728.47₫594,831,139.37₫2,360,787,632.82
21

(PoS) Wrapped BTC

WBTC/USDC₫3,002,992,185.170.02%1.45%1,464₫12,265,448,523.9₫10,231,305,015.6₫7,805,216,148,566
22
B

Bitnium

BTNM/USDT0₫338,404.490.00%6.44%1,367₫67,584,803.09₫113,893,709.79₫7,106,494,323,040
23

MyLovelyCoin

MLC/USDT0₫12,400.621.36%7.52%1,224₫3,984,447,479.94₫6,591,344,144.00₫2,852,144,306,010
24

Wrapped Ether

WETH/INST₫110,083,443.520.07%0.27%1,040₫19,689,394,479.5₫54,157,028,933.2₫12.2369T
25

USD Coin (PoS)

USDC/AKRE₫26,416.440.00%0.01%1,019₫201,786,373.26₫143,447,720.66₫11.5941T
26

ViciCoin

VCNT/WPOL₫486,986.200.54%0.68%991₫328,011,362.08₫1,227,387,944.98₫4,845,018,743,912
27

USD Coin (PoS)

USDC/WIFI₫26,415.640.01%0.00%946₫304,313,006.89₫567,820,922.86₫11.5941T
28
E

EBCCxcoin

EBCC/USDT0₫9,075.650.49%2.19%921₫1,650,626,198.94₫3,226,914,596.31₫7,260,525,014,042
29

Aave (PoS)

AAVE/USDC₫7,341,049.320.01%1.05%853₫4,732,906,232.42₫12,432,429,739.2₫659,274,604,998
30
B

Bitnium

BTNM/USDIR--0.00%0.00%823₫0--₫7,106,494,323,040
31

(PoS) Wrapped BTC

WBTC/WPOL₫3,001,905,965.390.04%1.46%809₫458,485,253.54₫623,432,555.08₫7,805,216,148,566
32
K

KTCC-Coin

KTCC/USDT0₫968.410.54%0.98%783₫967,439,170.30₫2,112,777,674.95₫968,417,968,342
33

Aave (PoS)

AAVE/USDT0₫7,382,344.380.48%1.63%730₫2,765,492,006.09₫5,039,609,976.46₫659,274,604,998
34

Wrapped Ether

WETH/USDT0₫110,441,488.350.52%0.66%697₫30,654,056,603.3₫90,440,354,900.4₫12.2369T
35

Wrapped Ether

WETH/VCNT₫110,093,493.790.04%0.02%682₫348,947,801.79₫1,272,341,733.82₫12.2369T
36

(PoS) Wrapped BTC

WBTC/USDT0₫3,002,007,963.970.05%1.25%667₫779,438,562.75₫1,528,709,143.92₫7,805,216,148,566
37

(PoS) Wrapped BTC

WBTC/WETH₫3,000,599,425.510.37%1.47%603₫91,073,985.66₫431,247,891.57₫7,805,216,148,566
38

USD Coin (PoS)

USDC/VCNT₫26,415.260.00%0.01%602₫1,515,947,363.84₫4,362,938,636.76₫11.5941T
39
S

SMARTMALL TOKEN

SMT/WPOL₫209.960.34%0.64%598₫14,106,943.52₫1,911,339,855.87₫20,996,177,023.5
40

(PoS) Dai Stablecoin

DAI/USDC₫26,422.410.04%0.04%586₫3,918,118,355.27₫2,712,770,270.85₫12.0124T
41

Wrapped Polygon Ecosystem Token

WPOL/DAI₫5,952.120.44%0.17%575₫540,144,374.90₫2,755,983,709.20₫1,207,299,511,267
42

Wrapped Polygon Ecosystem Token

WPOL/USDC₫5,962.300.23%0.34%559₫2,900,792.40₫8,191,062.62₫1,207,299,511,267
43

USD Coin (PoS)

USDC/AAVE₫26,415.040.00%0.00%551₫1,136,630,048.91₫3,783,659,505.64₫11.5941T
44

Synthetix Network Token (PoS)

SNX/WPOL₫21,409.494.46%23.38%539₫316,155,453.91₫301,012,581.72₫5,562,457,034.35
45

ViciCoin

VCNT/USDC₫489,826.570.00%1.56%519₫756,311,023.65₫1,779,331,975.85₫4,845,018,743,912
46

Wrapped Ether

WETH/AAVE₫110,352,458.990.00%0.28%492₫7,330,843,347.24₫32,758,261,699.6₫12.2369T
47
P

PLAY

PLAY/USDT0₫31,054.480.01%0.02%475₫500,857,120.08₫310,226,940,962₫310,169,002,407
48

BET

BET/USDT0₫40.020.41%4.12%463₫1,361,474,008.76₫28,890,817,098.8₫31.1059T
49
V

VDDS

Vollar/USDT0₫24,973.640.00%0.09%455₫63,470,769.71₫12,107,248,056.7₫245,601,403,876
50
U

Tether USD

USDT/USDT0₫26,434.470.00%0.02%447₫698,263,383.93₫13,256,357,397.8₫5,703,833,444.01
51

Wrapped Ether

WETH/LDO₫110,013,982.650.06%0.29%441₫1,108,142,304.53₫7,339,181,238.10₫12.2369T
52

Aave (PoS)

AAVE/WPOL₫7,380,478.540.05%1.56%438₫1,235,921,820.29₫4,628,377,439.95₫659,274,604,998
53

CRV (PoS)

CRV/WPOL₫18,663.740.07%4.66%438₫353,526,278.37₫2,025,106,480.53₫79,450,273,376.0
54
B

BRLA Token

BRLA/USDC₫4,949.300.11%0.66%437₫4,053,326,508.47₫4,415,315,374.13₫48,675,387,811.1
55

ChainLink Token

LINK/WPOL₫575,458.130.26%0.42%413₫60,833,634.53₫13,772,678.48₫884,016,281,051
56

USD Coin (PoS)

USDC/DAI₫26,415.700.01%0.00%405₫2,789,953,358.56₫4,845,806,145.09₫11.5941T
57

ViciCoin

VCNT/USDT0₫489,549.750.00%1.53%403₫423,248,416.76₫989,917,889.71₫4,845,018,743,912
58

USD Coin (PoS)

USDC/UNI₫26,415.320.00%0.00%399₫487,594,423.80₫2,287,681,151.95₫11.5941T
59
I

Invincible World Economy Funds

IWEF/WPOL₫59.630.14%0.03%394₫360,984.53₫2,898,027.80₫8,945,746,988.11
60

Wrapped Ether

WETH/SOL₫110,092,634.820.01%0.04%391₫3,917,852,870.38₫9,404,947,673.04₫12.2369T
61

Wrapped Polygon Ecosystem Token

WPOL/USDT0₫5,951.550.23%0.03%384₫1,203,662,864.00₫5,833,734,040.39₫1,207,299,511,267
62

LayerZero

ZRO/WPOL₫58,393.412.03%7.86%369₫423,793,893.59₫1,435,086,166.49₫145,805,621,895
63

Wrapped Polygon Ecosystem Token

WPOL/USDC₫5,934.140.47%0.28%351₫272,737,007.42₫1,850,952,243.43₫1,207,299,511,267
64

CRV (PoS)

CRV/WETH₫18,666.420.61%5.91%342₫305,132,704.11₫834,402,263.70₫79,450,273,376.0
65

GreenMetaverseToken

GMT/WPOL₫1,037.590.48%0.58%335₫260,074,260.09₫427,197,926.37₫1,561,462,082,939
66

(PoS) Wrapped BTC

WBTC/TELEBTC₫2,998,393,143.010.01%1.46%334₫13,350,582,833.5₫8,804,084,911.17₫7,805,216,148,566
67
A

Arkreen Token

AKRE/WPOL₫12.970.91%2.00%332₫45,082,889.40₫24,233,256.60₫129,257,869,109
68

ChainLink Token

LINK/USDC₫573,276.260.29%0.24%317₫3,059,848,472.49₫13,229,083,409.2₫884,016,281,051
69

USD Coin (PoS)

USDC/LINK₫26,415.040.00%0.00%313₫5,560,868,003.52₫16,471,166,999.2₫11.5941T
70

Wrapped Ether

WETH/WPOL₫109,625,866.070.04%0.53%313₫609,522,552.39₫17,107,896,620.5₫12.2369T
71

Render Token

RNDR/WPOL₫5,814.940.11%19.99%299₫26,140,622.64₫177,717,768.59₫7,843,105,797.89
72

XSGD

XSGD/USDC₫20,480.090.01%0.26%272₫7,002,659,946.56₫30,619,192,614.1₫69,294,944,966.7
73

Wrapped Ether

WETH/BET₫110,038,942.910.06%0.07%272₫387,321,014.66₫5,339,519,703.71₫12.2369T
74

USD Coin (PoS)

USDC/WETH₫26,415.040.00%0.00%269₫427,685,530.48₫5,653,832,786.26₫11.5941T
75

Uniswap (PoS)

UNI/WPOL₫212,913.920.15%0.03%261₫404,363,353.43₫3,030,578,542.27₫69,875,738,905.7
76

(PoS) Wrapped BTC

WBTC/USDC₫3,000,135,593.950.00%1.74%256₫3,047,079,808.44₫15,504,396,412.6₫7,805,216,148,566
77

Wrapped Ether

WETH/USDC₫109,677,655.950.15%0.61%253₫330,921,680.09₫2,535,840,076.80₫12.2369T
78

USD Coin (PoS)

USDC/XSGD₫26,415.040.00%0.00%252₫5,722,795,176.02₫7,540,535,053.56₫11.5941T
79

USD Coin (PoS)

USDC/LDO₫26,415.040.00%0.01%249₫142,768,515.29₫801,938,491.06₫11.5941T
80

USD Coin

USDC/USDT0₫26,413.430.01%0.05%247₫156,312,611.24₫971,952,186.25₫15.2654T
81

Geodnet Token

GEOD/USDT0₫4,744.310.21%1.96%245₫528,902,010.37₫5,919,518,836.61₫4,744,315,666,929
82

Wrapped Ether

WETH/WPOL₫110,095,260.580.11%0.01%242₫1,145,649.46₫38,708,297.65₫12.2369T
83

(PoS) Wrapped BTC

WBTC/VCNT₫2,999,052,860.430.07%1.48%237₫181,152,529.99₫1,276,103,230.61₫7,805,216,148,566
84

USD Coin (PoS)

USDC/axlUSDC₫26,416.600.00%0.01%237₫2,903,109,941.64₫5,803,122,934.44₫11.5941T
85

BET

BET/WPOL₫39.990.61%4.09%227₫690,528,636.01₫23,187,112,919.0₫31.1059T
86

(PoS) Wrapped BTC

WBTC/USDT0₫3,017,403,347.061.68%1.65%226₫1,796,655,175.06₫8,349,304,976.05₫7,805,216,148,566
87

StargateToken

STG/WPOL₫4,990.540.00%6.73%221₫138,247,381.21₫377,405,800.37₫106,217,061,534
88

USD Coin (PoS)

USDC/RNDR₫26,416.560.00%0.01%219₫11,529,997.97₫2,843,806.86₫11.5941T
89

OxChange

OC/WPOL₫7,182.430.00%1.80%214₫481,250,203.41₫3,265,879,740.86₫150,831,118,655
90
G

Goat Network

GOATED/WPOL₫59.990.00%898.71%212₫1,223,657.07₫17,262.67₫59,991,274,510.6
91
M

Mira Network

MIRA/WPOL₫120.090.00%1896.32%211₫1,265,535.12₫23,466.26₫120,092,046,888
92
L

Lido DAO Token (PoS)

LDO/WPOL₫29,533.070.00%0.29%208₫532,104,570.84₫3,652,513,563.42₫42,872,938,083.7
93

USD Coin (PoS)

USDC/LINK₫26,416.170.00%0.01%204₫28,211,229.77₫22,058,972.97₫11.5941T
94

(PoS) Wrapped BTC

WBTC/AAVE₫2,999,286,166.710.04%1.51%202₫546,385,678.38₫971,997,784.51₫7,805,216,148,566
95
L

Lido DAO Token (PoS)

LDO/USDT0₫29,442.870.13%0.17%201₫171,980,341.08₫178,935,582.86₫42,872,938,083.7
96
I

Instadapp (PoS)

INST/WPOL₫183,956.991.43%31.26%199₫40,598,613.98₫70,834,871.31₫88,810,390,339.0
97
L

Lido DAO Token (PoS)

LDO/USDC₫29,449.450.00%0.04%198₫172,134,423.69₫1,161,923,525.79₫42,872,938,083.7
98

Wrapped Ether

WETH/XSGD₫109,998,004.160.06%0.10%191₫375,498,681.90₫5,376,051,084.49₫12.2369T
99

USD Coin (PoS)

USDC/WPOL₫26,415.040.01%0.00%188₫80,431,273.21₫2,953,775,690.02₫11.5941T
100

Axelar Wrapped USDC

axlUSDC/USDC₫26,417.450.02%0.02%185₫2,973,825,264.95₫2,458,250,752.23₫7,048,041,472.79

Disclaimer: This page may contain affiliate links. CoinMarketCap may be compensated if you visit any affiliate links and you take certain actions such as signing up and transacting with these affiliate platforms. Please refer to Affiliate Disclosure.

  1. CoinMarketCap
  2. Trao đổi
  3. Uniswap v3 (Polygon)