Các loại tiền điện tử thịnh hành ngày nay ở Australia

Dưới đây là danh sách các loại tiền điện tử có xu hướng hot nhất trong Australia trên CoinMarketCap. Đây là những đồng tiền và mã thông báo có mức độ hiển thị cao nhất trong 24 giờ qua kể từ Australia. CoinMarketCap có hàng triệu khách truy cập mỗi ngày, điều đó có nghĩa là danh sách bên dưới là cách tuyệt vời để hiểu các xu hướng hiện tại ở Australia.

#

Tên

Giá

24 giờ

7n

30ng

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

7 ngày qua

1

Doodles

1

DOOD

₫309.7270.17%130.19%272.21%₫2,415,846,518,900₫9,788,213,898,98135747-price-graph

2

Aster

2

ASTER

₫53,451.774.38%29.08%2299.04%₫90,745,076,705,463₫40,179,863,511,36436341-price-graph

3

BNB

3

BNB

₫33,865,785.985.41%28.28%46.63%₫4,713,585,710,842,667₫251,914,402,918,0851839-price-graph

4

PancakeSwap

4

CAKE

₫109,716.219.81%67.25%72.25%₫37,734,703,519,570₫22,709,498,428,0407186-price-graph

5

XRP

5

XRP

₫75,977.614.95%1.63%0.65%₫4,548,908,762,004,475₫192,484,801,203,41752-price-graph

6

Dogecoin

6

DOGE

₫6,607.066.06%9.71%11.57%₫999,338,864,228,909₫112,961,417,013,35374-price-graph

7

Solana

7

SOL

₫5,885,425.465.26%8.31%8.67%₫3,213,944,242,313,779₫240,938,799,214,7925426-price-graph

8

Ethereum

8

ETH

₫118,348,361.074.02%8.65%4.25%₫14,285,031,876,373,034₫1,365,209,054,647,7951027-price-graph

9

Cardano

9

ADA

₫21,934.414.88%6.14%0.43%₫785,850,509,892,483₫41,340,906,205,3372010-price-graph

10

Bitcoin

10

BTC

₫3,208,062,541.012.73%7.25%9.13%₫63,941,116,776,716,144₫1,993,261,885,992,6371-price-graph

11

JasmyCoin

11

JASMY

₫331.295.79%6.14%10.96%₫16,380,672,642,184₫1,077,193,246,7148425-price-graph

12

Polygon (prev. MATIC)

12

POL

₫6,260.643.92%6.75%14.31%₫65,814,471,744,762₫5,803,369,363,90328321-price-graph

13

Zcash

13

ZEC

₫3,625,123.5314.70%86.25%188.22%₫58,912,462,172,986₫8,964,627,058,6941437-price-graph

14

Aptos

14

APT

₫138,028.102.80%23.02%22.46%₫97,223,274,271,448₫9,807,530,757,45821794-price-graph

15

OFFICIAL TRUMP

15

TRUMP

₫199,980.415.06%3.83%10.42%₫39,995,933,939,299₫8,037,723,585,14435336-price-graph

16

World Liberty Financial

16

WLFI

₫4,897.837.27%4.25%17.70%₫120,549,822,933,515₫10,649,976,044,48733251-price-graph

17

Plasma

17

XPL

₫24,405.301.07%7.63%11.18%₫43,929,538,329,340₫159,314,579,793,34736645-price-graph

18

Avalanche

18

AVAX

₫749,184.977.88%2.27%15.36%₫316,362,299,198,606₫26,643,195,070,4415805-price-graph

19

Uniswap

19

UNI

₫205,882.286.81%4.18%16.78%₫129,773,885,968,387₫9,093,188,087,0207083-price-graph

20

Jupiter

20

JUP

₫11,749.165.92%6.70%11.86%₫37,188,639,844,853₫1,442,724,391,61329210-price-graph

21

Bittensor

21

TAO

₫8,783,700.072.09%11.51%1.77%₫88,165,779,046,248₫5,484,474,088,35222974-price-graph

22

Linea

22

LINEA

₫692.907.08%4.27%18.07%₫10,727,639,584,559₫3,990,165,096,57827657-price-graph

23

Hyperliquid

23

HYPE

₫1,191,010.747.50%2.97%5.09%₫400,995,710,400,611₫17,951,317,937,17332196-price-graph

24

4

24

4

₫6,055.8225.67%436.89%437.39%₫6,055,823,226,489₫5,712,171,528,98438557-price-graph

25

STBL

25

STBL

₫7,079.196.02%20.08%679.02%₫3,539,595,644,290₫3,012,812,075,78338359-price-graph

26

Myria

26

MYRIA

₫16.975.28%0.64%19.15%₫604,479,131,909₫113,997,762,69822289-price-graph

27

Decentraland

27

MANA

₫8,534.466.57%14.69%0.02%₫16,810,571,347,699₫1,201,369,396,9661966-price-graph

28

The Sandbox

28

SAND

₫7,113.185.73%4.03%6.87%₫18,588,800,960,290₫1,729,996,266,8926210-price-graph

29

Wiki Cat

29

WKC

₫0.0050929.00%13.74%13.99%₫2,779,232,358,358₫48,791,038,96420700-price-graph

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Mỹ

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Đại Dương

Xu hướng tiền điện tử ở Trung Đông

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Phi