Các loại tiền điện tử thịnh hành ngày nay ở Australia

Dưới đây là danh sách các loại tiền điện tử có xu hướng hot nhất trong Australia trên CoinMarketCap. Đây là những đồng tiền và mã thông báo có mức độ hiển thị cao nhất trong 24 giờ qua kể từ Australia. CoinMarketCap có hàng triệu khách truy cập mỗi ngày, điều đó có nghĩa là danh sách bên dưới là cách tuyệt vời để hiểu các xu hướng hiện tại ở Australia.

#

Tên

Giá

24 giờ

7n

30ng

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

7 ngày qua

1

Alpaca Finance

1

ALPACA

₫14,045.9898.25%1185.69%934.49%₫2,113,417,779,750₫18,318,020,178,1168707-price-graph

2

Ethereum

2

ETH

₫46,893,183.360.39%0.40%0.44%₫5,661,547,690,883,515₫382,397,279,967,7951027-price-graph

3

Sui

3

SUI

₫91,400.520.16%17.26%57.75%₫297,050,137,013,285₫35,838,190,239,83520947-price-graph

4

Bitcoin

4

BTC

₫2,460,373,577.580.22%1.13%16.36%₫48,858,959,634,402,392₫730,684,693,528,1621-price-graph

5

Cardano

5

ADA

₫17,884.850.75%0.71%5.79%₫631,385,090,465,660₫16,854,563,301,4272010-price-graph

6

Artificial Superintelligence Alliance

6

FET

₫20,172.539.18%23.66%72.16%₫48,263,255,737,797₫5,440,076,552,6723773-price-graph

7

DeepBook Protocol

7

DEEP

₫5,058.420.93%17.37%217.66%₫15,468,650,226,543₫2,088,843,516,23633391-price-graph

8

XRP

8

XRP

₫57,196.111.36%0.62%7.45%₫3,342,811,949,257,349₫92,813,672,189,00452-price-graph

9

Pepe

9

PEPE

₫0.23261.69%2.51%24.88%₫97,833,586,415,424₫13,357,132,164,44724478-price-graph

10

Shiba Inu

10

SHIB

₫0.34820.47%0.43%8.53%₫205,159,750,907,498₫4,266,898,738,8375994-price-graph

11

Pundi X (New)

11

PUNDIX

₫13,361.7513.56%72.27%93.79%₫3,452,495,206,444₫12,073,835,608,1959040-price-graph

12

Solana

12

SOL

₫3,870,412.612.24%0.84%21.45%₫2,004,326,653,646,905₫78,985,287,387,4145426-price-graph

13

Onyxcoin

13

XCN

₫471.790.62%14.81%99.81%₫15,666,492,815,440₫869,734,030,82018679-price-graph

14

Pudgy Penguins

14

PENGU

₫300.484.13%78.03%118.14%₫18,888,395,165,067₫4,756,981,318,67234466-price-graph

15

Algorand

15

ALGO

₫5,749.382.03%3.62%25.04%₫49,395,564,126,079₫2,505,495,634,5514030-price-graph

16

Sonic (prev. FTM)

16

S

₫12,939.992.74%2.88%4.21%₫37,267,161,593,099₫2,558,329,325,49932684-price-graph

17

Dogecoin

17

DOGE

₫4,529.580.17%1.21%6.21%₫675,247,656,606,819₫25,033,173,171,77574-price-graph

18

Initia

18

INIT

₫19,007.2012.60%12.49%14.46%₫2,827,321,446,853₫5,807,743,362,19033120-price-graph

19

Pi

19

PI

₫16,402.037.72%4.73%9.67%₫114,292,668,828,796₫3,035,953,443,39235697-price-graph

20

Haedal Protocol

20

HAEDAL

₫2,673.8418.16%38.99%37.93%₫521,399,436,617₫3,253,584,425,33336369-price-graph

21

Ondo

21

ONDO

₫23,860.500.21%1.51%18.86%₫75,377,892,823,603₫4,788,341,463,94421159-price-graph

22

LooksRare

22

LOOKS

₫597.4314.38%73.33%70.14%₫597,397,298,468₫1,555,545,863,01917081-price-graph

23

World Liberty Financial USD

23

USD1

₫26,002.370.00%0.08%1.51%₫3,561,556,102,252₫720,105,763,41936148-price-graph

24

Cetus Protocol

24

CETUS

₫5,292.650.11%43.46%108.38%₫3,779,968,386,881₫1,071,122,407,00125114-price-graph

25

Turbo

25

TURBO

₫119.253.28%6.27%139.81%₫8,228,286,266,108₫2,294,005,299,64924911-price-graph

26

Bonk

26

BONK

₫0.50980.15%34.90%76.84%₫40,204,191,129,476₫6,221,583,831,01323095-price-graph

27

Bittensor

27

TAO

₫9,410,590.410.83%7.19%64.42%₫81,879,561,544,039₫3,778,334,203,77722974-price-graph

28

Brett (Based)

28

BRETT

₫1,633.834.81%17.94%111.53%₫16,191,687,740,839₫1,074,177,503,44529743-price-graph

29

VeChain

29

VET

₫687.410.39%1.67%20.15%₫59,107,283,449,637₫1,101,887,778,0013077-price-graph

30

JasmyCoin

30

JASMY

₫433.261.75%0.45%57.50%₫21,422,554,355,672₫1,285,388,357,4778425-price-graph

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Mỹ

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Đại Dương

Xu hướng tiền điện tử ở Trung Đông

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Phi