Các loại tiền điện tử thịnh hành ngày nay ở Netherlands

Dưới đây là danh sách các loại tiền điện tử có xu hướng hot nhất trong Netherlands trên CoinMarketCap. Đây là những đồng tiền và mã thông báo có mức độ hiển thị cao nhất trong 24 giờ qua kể từ Netherlands. CoinMarketCap có hàng triệu khách truy cập mỗi ngày, điều đó có nghĩa là danh sách bên dưới là cách tuyệt vời để hiểu các xu hướng hiện tại ở Netherlands.

#

Tên

Giá

24 giờ

7n

30ng

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

7 ngày qua

1

WOO

1

WOO

₫5,196.031.50%24.27%18.68%₫9,673,640,871,357₫598,640,206,7557501-price-graph

2

SynFutures

2

F

₫1,263.632.85%31.40%56.12%₫1,516,360,975,156₫487,285,356,23634297-price-graph

3

deBridge

3

DBR

₫1,039.108.24%25.23%46.24%₫1,214,862,737,274₫862,499,303,08231528-price-graph

4

Manta Network

4

MANTA

₫21,623.950.31%19.89%17.21%₫8,314,420,509,521₫1,802,062,090,66513631-price-graph

5

Wise Monkey

5

MONKY

₫0.37585.30%5.03%29.24%

₫3,758,446,086,099

₫228,565,227,35934610-price-graph

6

Aethir

6

ATH

₫1,778.794.62%9.91%13.81%₫10,111,532,077,595₫772,556,817,16730083-price-graph

7

Kaon

7

AKRO

₫34.8625.68%68.93%68.08%₫154,625,155,007₫331,980,117,7724134-price-graph

8

Beam

8

BEAM

₫691.151.09%18.12%14.36%₫34,188,661,993,664₫1,318,457,247,37228298-price-graph

9

Steem

9

STEEM

₫6,418.082.46%2.27%8.65%₫3,075,667,834,676₫8,207,544,877,9351230-price-graph

10

Arweave

10

AR

₫400,999.932.92%26.58%30.21%₫26,326,634,481,527₫2,240,800,282,6055632-price-graph

11

FLOKI

11

FLOKI

₫4.230.73%26.00%36.11%₫40,653,525,534,666₫7,334,077,088,37410804-price-graph

12

Algorand

12

ALGO

₫8,849.582.23%15.00%14.40%₫73,759,242,754,815₫10,519,945,457,5554030-price-graph

13

PancakeSwap

13

CAKE

₫59,743.072.03%27.30%5.03%₫17,376,913,719,295₫3,091,732,750,5677186-price-graph

14

Zerebro

14

ZEREBRO

₫7,564.319.76%20.89%37.94%₫7,403,976,665,092₫1,579,322,630,37034083-price-graph

15

Mystery

15

MYSTERY

₫0.00100627.68%295.93%350.23%

₫423,194,667,334

₫67,433,192,81434583-price-graph

16

Parcl

16

PRCL

₫8,778.460.76%32.01%7.85%₫1,879,815,570,972₫609,973,128,11630661-price-graph

17

Lingo

17

LINGO

₫9,197.289.96%31.56%31.62%

₫1,093,227,096,980

₫95,235,083,16034717-price-graph

18

LimeWire

18

LMWR

₫7,037.654.66%13.54%39.08%₫2,177,374,190,517₫80,020,741,96924476-price-graph

19

Popcat (SOL)

19

POPCAT

₫18,514.815.24%31.80%53.74%₫18,144,020,643,727₫1,810,806,853,59528782-price-graph

20

Movement

20

MOVE

₫19,647.148.10%26.98%16.34%₫44,206,059,747,060₫19,639,819,914,43832452-price-graph

21

Frax Share

21

FXS

₫79,941.5828.01%7.10%18.50%₫6,870,362,049,553₫4,174,298,444,4856953-price-graph

22

dYdX (Native)

22

DYDX

₫35,968.730.55%31.75%4.21%₫25,583,761,973,151₫1,453,709,954,24328324-price-graph

23

Ethereum Name Service

23

ENS

₫867,156.441.03%24.87%63.12%₫30,513,822,649,045₫6,239,490,141,77813855-price-graph

24

Odos

24

ODOS

₫770.8213.93%13.75%13.83%

₫1,233,317,116,543

₫384,344,156,90834807-price-graph

25

Filecoin

25

FIL

₫123,601.180.32%25.13%8.39%₫75,848,900,706,049₫9,890,215,356,4982280-price-graph

26

Nosana

26

NOS

₫67,937.210.20%33.68%15.84%₫3,274,414,887,706₫43,239,842,84116612-price-graph

27

Moo Deng (moodengsol.com)

27

MOODENG

₫6,831.980.94%24.54%35.34%₫6,763,472,403,224₫2,535,932,649,02433093-price-graph

28

Reserve Rights

28

RSR

₫280.542.05%17.25%27.70%₫15,102,475,214,332₫1,455,787,833,9773964-price-graph

29

Polygon

29

MATIC

₫11,960.370.76%20.80%18.01%₫22,889,555,503,172₫111,640,003,0633890-price-graph

30

Velo

30

VELO

₫649.5011.97%13.07%35.68%₫4,800,120,904,306₫1,355,886,118,3557127-price-graph

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Mỹ

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Đại Dương

Xu hướng tiền điện tử ở Trung Đông

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Phi