Các loại tiền điện tử thịnh hành ngày nay ở Russia

Dưới đây là danh sách các loại tiền điện tử có xu hướng hot nhất trong Russia trên CoinMarketCap. Đây là những đồng tiền và mã thông báo có mức độ hiển thị cao nhất trong 24 giờ qua kể từ Russia. CoinMarketCap có hàng triệu khách truy cập mỗi ngày, điều đó có nghĩa là danh sách bên dưới là cách tuyệt vời để hiểu các xu hướng hiện tại ở Russia.

#

Tên

Giá

24 giờ

7n

30ng

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

7 ngày qua

1

Alpaca Finance

1

ALPACA

₫14,710.75182.98%1194.41%979.52%₫2,213,440,704,119₫18,873,423,514,5068707-price-graph

2

ApeCoin

2

APE

₫13,826.600.75%3.70%14.18%₫10,406,613,606,632₫893,181,804,85418876-price-graph

3

Quai Network

3

QUAI

₫1,574.192.74%14.81%20.82%

₫752,462,257,670

₫77,979,590,47022354-price-graph

4

Trust Wallet Token

4

TWT

₫20,736.330.36%3.49%3.64%₫8,639,789,910,931₫192,999,605,0845964-price-graph

5

Starknet

5

STRK

₫3,784.200.35%4.38%1.39%₫11,760,877,544,269₫581,087,763,13222691-price-graph

6

OFFICIAL TRUMP

6

TRUMP

₫341,275.590.91%0.49%32.91%₫68,254,912,711,496₫25,329,552,462,10935336-price-graph

7

Dash

7

DASH

₫609,486.700.98%5.52%6.24%₫7,461,460,605,989₫1,333,988,519,314131-price-graph

8

Popcat (SOL)

8

POPCAT

₫10,123.185.30%17.15%105.70%₫9,920,448,546,577₫3,639,771,772,91628782-price-graph

9

Ravencoin

9

RVN

₫302.861.55%2.26%6.51%₫4,571,913,134,147₫277,913,475,3392577-price-graph

10

Ondo

10

ONDO

₫23,897.911.40%0.79%18.80%₫75,496,053,642,561₫4,799,481,950,34021159-price-graph

11

Sonic (prev. FTM)

11

S

₫12,843.654.53%3.50%2.71%₫36,989,712,705,193₫2,557,594,983,68832684-price-graph

12

Toncoin

12

TON

₫82,389.151.36%0.29%21.73%₫204,911,538,382,432₫3,274,837,164,22211419-price-graph

13

Aptos

13

APT

₫140,171.330.70%0.75%3.50%₫86,877,776,657,318₫2,803,914,005,54221794-price-graph

14

Zerebro

14

ZEREBRO

₫1,298.869.57%36.16%74.43%₫1,298,807,179,021₫1,243,670,375,40534083-price-graph

15

Aave

15

AAVE

₫4,284,217.261.11%2.18%4.22%₫64,722,120,696,578₫5,036,786,403,4367278-price-graph

16

Cardano

16

ADA

₫17,834.222.03%1.35%4.84%₫629,597,826,315,176₫17,017,399,193,1742010-price-graph

17

Pepe

17

PEPE

₫0.23130.41%1.54%23.98%₫97,305,246,590,692₫13,202,958,491,30124478-price-graph

18

Solana

18

SOL

₫3,843,767.690.62%1.80%20.17%₫1,990,528,575,781,879₫78,319,386,151,0675426-price-graph

19

POL (prev. MATIC)

19

POL

₫6,176.590.61%8.52%19.24%₫64,314,039,456,424₫2,724,996,904,57528321-price-graph

20

Celo

20

CELO

₫9,680.795.31%13.93%11.77%₫5,524,331,943,493₫1,908,806,621,9995567-price-graph

21

----------------

22

Sui

22

SUI

₫91,312.131.78%20.42%56.45%₫296,762,860,211,238₫36,304,306,235,46220947-price-graph

23

VeChain

23

VET

₫685.961.84%1.48%18.97%₫58,982,280,189,357₫1,092,850,349,1233077-price-graph

24

PancakeSwap

24

CAKE

₫53,183.210.03%2.50%6.12%₫16,887,290,200,915₫1,292,794,053,2027186-price-graph

25

Chainlink

25

LINK

₫374,309.781.92%4.06%7.80%₫245,958,945,595,216₫7,403,578,310,2071975-price-graph

26

Compound

26

COMP

₫1,057,062.121.30%5.66%4.31%₫9,452,023,520,993₫776,041,556,2055692-price-graph

27

dogwifhat

27

WIF

₫16,449.492.95%18.77%51.67%₫16,430,421,882,628₫4,595,812,259,59328752-price-graph

28

Safe

28

SAFE

₫13,161.957.27%14.59%9.97%₫7,637,633,372,451₫1,564,104,398,74021585-price-graph

29

Maker

29

MKR

₫38,301,445.503.41%0.90%14.74%₫31,976,464,654,800₫1,168,391,641,0951518-price-graph

30

Bio Protocol

30

BIO

₫1,879.561.85%0.02%0.05%₫2,666,439,345,779₫765,088,026,56934812-price-graph

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Mỹ

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Đại Dương

Xu hướng tiền điện tử ở Trung Đông

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Phi