Các loại tiền điện tử thịnh hành ngày nay ở Ukraine

Dưới đây là danh sách các loại tiền điện tử có xu hướng hot nhất trong Ukraine trên CoinMarketCap. Đây là những đồng tiền và mã thông báo có mức độ hiển thị cao nhất trong 24 giờ qua kể từ Ukraine. CoinMarketCap có hàng triệu khách truy cập mỗi ngày, điều đó có nghĩa là danh sách bên dưới là cách tuyệt vời để hiểu các xu hướng hiện tại ở Ukraine.

#

Tên

Giá

24 giờ

7n

30ng

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

7 ngày qua

1

EVAA Protocol

1

EVAA

₫154,514.338.48%8.26%8.51%₫1,022,571,504,416₫3,415,989,758,00738376-price-graph

2

PancakeSwap

2

CAKE

₫93,085.6327.97%35.07%46.10%₫32,056,562,733,078₫24,988,423,942,7827186-price-graph

3

OFFICIAL TRUMP

3

TRUMP

₫205,944.441.43%3.14%7.41%₫41,188,734,931,924₫7,640,804,067,68435336-price-graph

4

Toncoin

4

TON

₫75,225.251.05%3.55%10.24%₫189,442,361,920,906₫4,852,504,434,60211419-price-graph

5

Boundless

5

ZKC

₫9,146.053.12%36.53%79.40%₫1,837,781,069,593₫3,380,666,441,07538371-price-graph

6

Solana

6

SOL

₫6,133,181.841.59%15.47%10.21%₫3,344,039,651,676,459₫260,152,332,618,6745426-price-graph

7

NYM

7

NYM

₫1,386.374.91%10.55%3.40%₫1,135,612,701,214₫77,451,502,69417591-price-graph

8

Avantis

8

AVNT

₫31,536.496.52%26.60%303.44%₫8,142,908,183,203₫10,685,135,650,05138299-price-graph

9

Somnia

9

SOMI

₫21,620.651.10%7.88%71.91%₫3,463,628,673,948₫10,584,056,218,50137637-price-graph

10

ZKsync

10

ZK

₫1,484.500.05%14.11%3.70%₫11,950,698,326,803₫663,248,834,25624091-price-graph

11

Aster

11

ASTER

₫51,153.255.13%7.91%2197.20%₫84,796,735,248,538₫30,780,031,913,84236341-price-graph

12

TRON

12

TRX

₫9,082.840.41%2.13%0.72%₫859,838,296,202,962₫20,477,653,598,5681958-price-graph

13

XRP

13

XRP

₫80,436.670.38%9.42%6.43%₫4,815,880,364,163,066₫202,305,541,698,16252-price-graph

14

Linea

14

LINEA

₫711.082.52%5.49%15.88%₫11,009,047,710,750₫3,890,429,735,57727657-price-graph

15

4

15

4

₫4,081.2878.19%261.54%262.37%₫4,081,276,757,252₫6,840,863,731,82038557-price-graph

16

Aptos

16

APT

₫139,589.684.04%29.44%20.72%₫98,237,539,025,373₫13,159,505,139,01021794-price-graph

17

ORDI

17

ORDI

₫227,233.842.18%4.44%2.06%₫4,771,910,601,753₫1,200,974,314,09025028-price-graph

18

Ondo

18

ONDO

₫25,234.940.84%6.36%0.83%₫79,719,900,130,989₫4,766,941,180,05021159-price-graph

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Mỹ

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Đại Dương

Xu hướng tiền điện tử ở Trung Đông

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Phi