Các loại tiền điện tử thịnh hành ngày nay ở Ukraine

Dưới đây là danh sách các loại tiền điện tử có xu hướng hot nhất trong Ukraine trên CoinMarketCap. Đây là những đồng tiền và mã thông báo có mức độ hiển thị cao nhất trong 24 giờ qua kể từ Ukraine. CoinMarketCap có hàng triệu khách truy cập mỗi ngày, điều đó có nghĩa là danh sách bên dưới là cách tuyệt vời để hiểu các xu hướng hiện tại ở Ukraine.

#

Tên

Giá

24 giờ

7n

30ng

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

7 ngày qua

1

Alpaca Finance

1

ALPACA

₫16,952.37400.36%1413.60%1129.87%₫2,550,724,046,904₫21,880,954,600,9998707-price-graph

2

Grass

2

GRASS

₫39,634.206.13%9.66%5.26%₫9,666,984,342,706₫959,269,187,47732956-price-graph

3

Dogecoin

3

DOGE

₫4,464.653.62%5.85%7.00%₫665,537,075,401,708₫24,729,404,089,63674-price-graph

4

Solana

4

SOL

₫3,720,670.422.97%6.12%16.87%₫1,926,074,085,785,195₫72,001,795,889,1385426-price-graph

5

Lido DAO

5

LDO

₫21,154.123.62%0.13%3.67%₫18,994,903,663,623₫1,996,381,949,2448000-price-graph

6

XRP

6

XRP

₫56,616.394.46%4.28%6.56%₫3,308,930,318,499,101₫83,165,956,951,21052-price-graph

7

Worldcoin

7

WLD

₫26,854.275.96%19.09%37.08%₫35,503,220,607,559₫5,897,743,561,87413502-price-graph

8

Starknet

8

STRK

₫3,778.142.53%0.99%1.58%₫10,976,532,840,430₫558,898,639,88022691-price-graph

9

Sui

9

SUI

₫87,115.075.08%13.94%53.53%₫283,122,472,904,086₫33,976,039,882,88220947-price-graph

10

MilkyWay

10

MILK

₫2,999.4610.36%49.75%48.91%₫716,570,168,574₫1,319,430,062,86620874-price-graph

11

Ondo

11

ONDO

₫23,448.665.82%3.85%19.50%₫74,076,830,109,488₫4,578,962,141,94321159-price-graph

12

OFFICIAL TRUMP

12

TRUMP

₫324,421.677.78%32.74%26.33%₫64,884,138,876,267₫26,188,883,567,22835336-price-graph

13

Fartcoin

13

FARTCOIN

₫28,754.441.31%5.35%183.10%₫28,754,387,504,244₫5,428,516,676,01733597-price-graph

14

Tether Gold

14

XAUt

₫86,170,824.810.22%0.13%7.01%₫21,243,176,416,529₫604,381,193,4335176-price-graph

15

Ethereum

15

ETH

₫46,041,959.612.30%1.49%0.70%₫5,558,666,711,265,241₫352,038,182,113,5211027-price-graph

16

Hyperliquid

16

HYPE

₫473,348.262.85%3.21%47.41%₫158,064,323,379,729₫2,350,976,637,79532196-price-graph

17

Shentu

17

CTK

₫11,832.1435.62%26.07%37.67%₫1,721,218,993,747₫1,451,274,827,2044807-price-graph

18

PAX Gold

18

PAXG

₫86,185,478.600.16%0.08%7.03%₫20,456,114,297,330₫1,374,341,905,9464705-price-graph

19

Bonk

19

BONK

₫0.48564.34%18.04%72.64%₫38,285,394,173,452₫7,321,275,444,93023095-price-graph

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Mỹ

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Đại Dương

Xu hướng tiền điện tử ở Trung Đông

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Phi