Các loại tiền điện tử thịnh hành ngày nay ở Ukraine

Dưới đây là danh sách các loại tiền điện tử có xu hướng hot nhất trong Ukraine trên CoinMarketCap. Đây là những đồng tiền và mã thông báo có mức độ hiển thị cao nhất trong 24 giờ qua kể từ Ukraine. CoinMarketCap có hàng triệu khách truy cập mỗi ngày, điều đó có nghĩa là danh sách bên dưới là cách tuyệt vời để hiểu các xu hướng hiện tại ở Ukraine.

#

Tên

Giá

24 giờ

7n

30ng

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

7 ngày qua

1

WhiteBIT Coin

1

WBT

₫721,573.420.67%0.10%2.15%

₫62,493,824,562,837

₫3,593,500,570,05221353-price-graph

2

Official Melania Meme

2

MELANIA

₫13,822.293.13%10.81%28.02%₫7,426,894,810,724₫868,586,341,51435347-price-graph

3

Sonic (prev. FTM)

3

S

₫10,778.558.98%12.28%16.62%₫31,042,219,976,922₫9,416,103,158,37732684-price-graph

4

Litecoin

4

LTC

₫1,807,511.169.99%15.40%31.45%₫136,572,774,941,188₫34,345,277,548,2192-price-graph

5

Dogecoin

5

DOGE

₫3,762.389.26%12.11%23.02%₫559,675,173,759,685₫95,837,636,943,71174-price-graph

6

Solana

6

SOL

₫2,692,691.478.54%16.59%22.20%₫1,388,011,547,027,850₫250,375,653,820,8265426-price-graph

7

Lido DAO

7

LDO

₫17,783.5311.09%20.00%33.77%₫15,967,429,212,229₫4,833,442,118,2768000-price-graph

8

Arbitrum

8

ARB

₫7,023.046.10%17.31%29.42%₫32,431,773,484,023₫10,129,703,130,44611841-price-graph

9

Solayer

9

LAYER

₫38,768.753.39%13.00%100.32%₫8,141,438,433,023₫4,505,274,044,54135429-price-graph

10

Sui

10

SUI

₫51,598.552.96%12.25%18.80%₫167,694,413,284,551₫58,201,934,607,68420947-price-graph

11

Fartcoin

11

FARTCOIN

₫12,614.069.47%10.88%99.13%₫12,614,040,348,565₫9,813,041,067,75933597-price-graph

12

Immutable

12

IMX

₫10,067.471.99%25.66%31.38%₫18,049,314,135,714₫1,782,517,190,12810603-price-graph

13

Ondo

13

ONDO

₫19,216.833.42%4.34%19.73%₫60,708,033,094,888₫12,143,930,638,32821159-price-graph

14

Notcoin

14

NOT

₫46.371.30%21.96%21.02%₫4,751,084,438,740₫2,227,579,651,89528850-price-graph

15

Dash

15

DASH

₫504,509.466.37%11.41%17.80%₫6,161,552,947,541₫2,078,838,758,613131-price-graph

16

Ghiblification

16

Ghibli

₫96.3518.80%54.97%84.61%₫96,343,980,497₫542,582,017,53136151-price-graph

17

Mina

17

MINA

₫5,217.438.08%15.17%27.16%₫6,389,412,068,612₫1,102,127,586,1058646-price-graph

18

Neo

18

NEO

₫123,404.032.99%8.44%44.32%₫8,704,776,012,730₫3,447,497,197,3481376-price-graph

19

Cardano

19

ADA

₫14,676.608.59%13.13%28.45%₫517,707,082,745,990₫57,657,459,726,9982010-price-graph

20

Zcash

20

ZEC

₫836,172.8914.96%12.64%0.64%₫13,284,129,011,928₫2,805,815,145,6411437-price-graph

21

Pi

21

PI

₫15,051.814.75%18.14%66.74%₫102,996,522,252,493₫11,526,433,110,77535697-price-graph

22

USDC

22

USDC

₫25,803.530.01%0.89%1.17%₫1,551,880,909,472,542₫719,944,003,797,8913408-price-graph

23

dogwifhat

23

WIF

₫8,903.153.79%18.83%32.63%₫8,892,833,786,943₫8,095,193,123,66628752-price-graph

24

ZKsync

24

ZK

₫1,322.938.59%22.49%35.75%₫4,861,757,352,086₫2,320,127,293,74424091-price-graph

25

Jupiter

25

JUP

₫8,591.748.23%23.17%38.52%₫24,438,198,034,121₫4,107,380,144,36729210-price-graph

26

MultiversX

26

EGLD

₫334,847.525.54%18.46%34.14%₫9,403,302,386,118₫1,215,823,932,6016892-price-graph

27

Altlayer

27

ALT

₫640.323.31%24.78%31.57%₫1,941,946,220,410₫816,030,453,76529073-price-graph

28

Scroll

28

SCR

₫6,439.601.48%11.71%39.63%₫1,223,523,987,013₫722,840,333,29226998-price-graph

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Mỹ

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Đại Dương

Xu hướng tiền điện tử ở Trung Đông

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Phi