Các loại tiền điện tử thịnh hành ngày nay ở United Kingdom

Dưới đây là danh sách các loại tiền điện tử có xu hướng hot nhất trong United Kingdom trên CoinMarketCap. Đây là những đồng tiền và mã thông báo có mức độ hiển thị cao nhất trong 24 giờ qua kể từ United Kingdom. CoinMarketCap có hàng triệu khách truy cập mỗi ngày, điều đó có nghĩa là danh sách bên dưới là cách tuyệt vời để hiểu các xu hướng hiện tại ở United Kingdom.

#

Tên

Giá

24 giờ

7n

30ng

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

7 ngày qua

1

Alpaca Finance

1

ALPACA

₫17,365.73561.23%1422.48%1149.78%₫2,612,920,295,648₫23,495,751,621,8568707-price-graph

2

Housecoin

2

HOUSE

₫2,521.0972.90%47.46%49.91%₫2,517,964,311,083₫1,424,237,864,75536356-price-graph

3

DIA

3

DIA

₫14,887.596.66%35.94%68.46%₫1,781,688,346,659₫558,609,531,9246138-price-graph

4

Pundi X (New)

4

PUNDIX

₫14,567.8358.22%87.90%107.92%₫3,764,131,998,506₫15,389,826,252,7129040-price-graph

5

Myro

5

MYRO

₫649.531.49%8.46%52.82%₫613,293,097,347₫248,623,908,38528382-price-graph

6

Zebec Network

6

ZBCN

₫30.5110.22%41.72%27.96%₫2,330,250,930,777₫250,617,141,48330636-price-graph

7

Hyperliquid

7

HYPE

₫480,755.312.37%2.18%46.20%₫160,537,744,033,686₫2,275,704,204,99132196-price-graph

8

Stacks

8

STX

₫21,156.592.61%1.15%37.99%₫32,235,271,972,615₫1,501,603,365,4284847-price-graph

9

Sonic (prev. FTM)

9

S

₫13,309.892.37%1.23%11.41%₫38,332,491,976,925₫1,604,583,362,31832684-price-graph

10

Artificial Superintelligence Alliance

10

FET

₫18,839.321.28%14.69%63.56%₫45,073,595,594,585₫3,911,526,498,9903773-price-graph

11

Quant

11

QNT

₫1,961,119.781.11%5.28%13.46%₫23,676,085,234,022₫305,375,528,7723155-price-graph

12

Kadena

12

KDA

₫16,842.932.50%31.01%62.64%₫5,287,331,113,489₫285,809,985,2845647-price-graph

13

Algorand

13

ALGO

₫5,939.211.80%4.97%32.82%₫51,025,803,384,018₫1,686,265,925,1894030-price-graph

14

Helium

14

HNT

₫103,962.511.86%3.18%33.94%₫18,895,293,021,743₫175,597,032,5255665-price-graph

15

Aptos

15

APT

₫140,269.503.00%0.93%6.74%₫86,921,536,828,522₫2,320,658,568,28921794-price-graph

16

World Liberty Financial USD

16

USD1

₫26,010.920.05%0.05%1.54%₫3,562,727,555,469₫573,498,562,54836148-price-graph

17

Viberate

17

VIB

₫466.7034.18%22.92%53.71%₫93,337,383,695₫805,298,983,0942019-price-graph

18

Oasis

18

ROSE

₫768.250.19%1.59%7.64%₫5,427,041,459,392₫346,338,160,7527653-price-graph

19

Pundi AI

19

PUNDIAI

₫397,926.99176.06%184.07%149.78%

₫3,120,961,697,141

₫2,982,326,622,40935943-price-graph

20

Axie Infinity

20

AXS

₫65,658.592.14%0.32%10.34%₫10,568,629,288,800₫473,786,131,3606783-price-graph

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Mỹ

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Đại Dương

Xu hướng tiền điện tử ở Trung Đông

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Phi