Top các token Arrington XRP Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Arrington XRP Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
Top
Trending
New
Gainers
Most Visited
#

Tên

Giá

1 giờ %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

4

66.237,32 ₫
0.05%1.82%19.91%

₫3.88P₫3,878,225,628,012,183

58.55B XRP
xrp-7d-price-graph

21

129.230,25 ₫
0.01%4.31%25.50%

₫203.85T₫203,853,097,939,600

1.57B DOT
polkadot-new-7d-price-graph

31

79.142,89 ₫
0.05%5.55%33.39%

₫96.27T₫96,265,572,677,872

1.21B NEAR
near-protocol-7d-price-graph

48

6.143,53 ₫
0.23%4.58%18.80%

₫52.83T₫52,833,694,286,266

8.59B ALGO
algorand-7d-price-graph

60

24.426,50 ₫
0.20%6.30%5.54%

₫37.27T₫37,270,202,352,645

1.52B STX
stacks-7d-price-graph

65

18.808,59 ₫
0.19%2.60%35.56%

₫34.18T₫34,181,835,934,309

1.81B IMX
immutable-x-7d-price-graph

119

212.646,80 ₫
0.23%5.39%19.90%

₫13.96T₫13,960,787,361,613

65.65M AR
arweave-7d-price-graph

127

2.776,74 ₫
0.66%3.23%34.99%

₫12.72T₫12,716,958,290,814

4.57B W
wormhole-7d-price-graph

129

11.642,85 ₫
0.29%5.55%2.72%

₫12.61T₫12,607,504,715,733

1.08B KAVA
kava-7d-price-graph

153

1,76 ₫
0.39%4.48%15.37%

₫9.61T₫9,607,750,092,180

₫471,386,993,382

267.36B LUNC

5.44T LUNC
terra-luna-7d-price-graph
OasisROSE$0.04
CasperCSPR$0.02
Enjin CoinENJ$0.09
SKALESKL$0.03
MoonbeamGLMR$0.10
Celer NetworkCELR$0.01
MarlinPOND$0.01
PropyPRO$0.80
BENQIQI$0.01
ShentuCTK$0.39
Decentralized SocialDESO$5.38
Acala TokenACA$0.04
ARPAARPA$0.03
MobileCoinMOB$0.20
LimeWireLMWR$0.11
AmpleforthAMPL$1.23
LeverFiLEVER$0.00
RAMPRAMP$0.05
Hifi FinanceHIFI$0.12
Cere NetworkCERE$0.00
Anchor ProtocolANC$0.01
Mirror ProtocolMIR$0.02
Moss Carbon CreditMCO2$0.11
WitnetWIT$0.00
Swing.xyzSWING$0.00
NuCypherNU$0.06
MultiverseAI$0.00
NXMNXM$--
UnboundUNB$--
Unbound DollarUND$--
Hiển thị 1 - 40 trong số 40
Hiển thị hàng
100