Top các token Camelot Launchpad hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Camelot Launchpad. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

2584

₫1,956.73
0.99%3.55%0.34%

₫1.53B₫1,527,282,210

₫15,984,841

8,169 NEU

780,528 NEU

neutra-finance-7d-price-graph

3043

₫25,185,659.63
3.88%6.73%4.13%

₫498.86B₫498,860,727,741

19,807 GRAIL

camelot-token-7d-price-graph

3165

₫1,094.04
0.58%1.61%36.28%

₫547.65B₫547,653,415,237

₫20,428,934,308

18,672,950 WINR

500,579,454 WINR

winr-protocol-7d-price-graph

3930

₫88.69
0.76%5.50%2.12%

₫26.61B₫26,606,094,129

₫2,885,341,685

32,533,994 TROVE

300,000,000 TROVE

nitro-cartel-7d-price-graph

4759

₫1,898.68
0.00%1.19%0.34%

₫28.48B₫28,480,239,486

₫606,108,326

319,226 FCTR

15,000,000 FCTR

factor-7d-price-graph

6224

₫32.42
1.36%5.12%6.47%

₫23B₫23,004,194,906

₫38,972,196

1,201,974 PRY

709,491,667 PRY

perpy-7d-price-graph

7571

₫858.62
6.66%8.20%5.03%--

₫2,969,090

3,458 SECT

--sector-finance-7d-price-graph

9518

₫37.51
0.00%2.17%4.37%----

0 LEX

lexer-7d-price-graph
--------------------
Hiển thị 1 - 9 trong số 9
Hiển thị hàng
100