Top các token Camelot Launchpad hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Camelot Launchpad. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

2872

1.620,84 ₫
0.00%0.24%0.82%

₫1.27B₫1,265,115,044

₫56,662

34.95 NEU

780.52K NEU
neutra-finance-7d-price-graph

3435

15.370.465,74 ₫
0.35%0.53%0.36%

₫318.47B₫318,466,532,103

20.71K GRAIL
camelot-token-7d-price-graph

4369

67,42 ₫
0.13%1.91%1.53%

₫20.23B₫20,226,690,119

₫1,490,463,507

22.10M TROVE

300M TROVE
nitro-cartel-7d-price-graph

4816

415,03 ₫
0.01%1.09%4.62%

₫207.76B₫207,760,276,296

₫560,377,496

1.35M WINR

500.57M WINR
winr-protocol-7d-price-graph

5445

1.643,02 ₫
0.01%0.08%0.45%

₫24.65B₫24,645,439,534

₫117,496,879

71.51K FCTR

15M FCTR
factor-7d-price-graph

8462

680,85 ₫
0.00%2.89%3.46%--

₫82,830

121.65 SECT

--sector-finance-7d-price-graph

9564

207,24 ₫
0.00%1.91%8.06%

₫32.68B₫32,677,224,200

--
157.67M ST
perpy-7d-price-graph

9595

0,00003235 ₫
0.00%11.65%62.93%----
0 LEX
lexer-7d-price-graph
--------------------
Hiển thị 1 - 9 trong số 9
Hiển thị hàng
100