Top các token Camelot Launchpad hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Camelot Launchpad. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
#

Tên

Giá

1 giờ %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

2836

1.647,89 ₫
0.06%0.57%7.86%

₫1.29B₫1,286,228,476

--
780.52K NEU
neutra-finance-7d-price-graph

3748

9.808.475,37 ₫
0.11%1.57%1.48%

₫193.26B₫193,262,690,345

₫4,407,914,529

449.39 GRAIL

19.7K GRAIL
camelot-token-7d-price-graph

5221

1.427,47 ₫
0.51%0.52%1.17%

₫21.41B₫21,412,198,565

₫132,089,998

92.53K FCTR

15M FCTR
factor-7d-price-graph

5292

42,38 ₫
0.32%1.65%11.05%

₫12.72B₫12,716,934,296

₫98,949,324

2.33M TROVE

300M TROVE
nitro-cartel-7d-price-graph

5572

152,78 ₫
0.05%1.55%25.49%

₫76.48B₫76,478,942,462

₫26,116,801

170.94K WINR

500.57M WINR
winr-protocol-7d-price-graph

7647

79,85 ₫
0.06%0.06%9.36%

₫12.59B₫12,591,713,913

--
157.67M ST
perpy-7d-price-graph

7663

425,01 ₫
0.06%2.55%9.65%------sector-finance-7d-price-graph

7695

0,00003241 ₫
0.06%0.12%27.81%----
0 LEX
lexer-7d-price-graph
--

9

----------------
Hiển thị 1 - 9 trong số 9
Hiển thị hàng
100