Top các token Camelot Launchpad hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Camelot Launchpad. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

2537

₫1,599.31
0.00%0.06%3.61%

₫1.25B₫1,248,303,008

₫374,126

234 NEU

780,528 NEU

neutra-finance-7d-price-graph

3090

₫20,351,953.73
0.16%0.92%6.31%

₫374.19B₫374,187,293,350

18,386 GRAIL

camelot-token-7d-price-graph

3106

₫651.44
0.36%2.06%10.33%

₫320.37B₫320,367,776,223

₫12,096,411,917

18,568,647 WINR

491,781,878 WINR

winr-protocol-7d-price-graph

3604

₫68.06
0.14%0.10%3.30%

₫20.42B₫20,418,859,943

₫2,782,288,665

40,878,218 TROVE

300,000,000 TROVE

nitro-cartel-7d-price-graph

4839

₫19.86
0.01%0.47%9.27%

₫13.05B₫13,045,757,030

₫203,232,161

10,233,393 PRY

656,895,833 PRY

perpy-7d-price-graph

4962

₫1,851.53
0.22%0.47%0.96%

₫27.77B₫27,773,015,313

₫160,425,969

86,645 FCTR

15,000,000 FCTR

factor-7d-price-graph

6253

₫31.54
0.00%0.47%2.94%--

₫13,225,306

419,339 LEX

0 LEX

lexer-7d-price-graph

7888

₫627.54
0.00%0.11%3.15%--

₫219,982

351 SECT

--sector-finance-7d-price-graph
--------------------
Hiển thị 1 - 9 trong số 9
Hiển thị hàng
100