Top các token Cardano hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Cardano. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

9

₫27,383.22
0.29%24.73%39.92%

₫959.86T₫959,862,217,309,661

₫202,487,759,935,242

7,394,591,885 ADA

35,052,930,436 ADA

cardano-7d-price-graph

16

₫424,801.40
1.22%10.76%18.04%

₫266.29T₫266,286,745,781,318

₫35,132,867,426,226

82,704,217 LINK

626,849,970 LINK

chainlink-7d-price-graph

247

₫3,630.56
3.17%39.73%40.71%

₫6.51T₫6,507,079,288,125

₫5,345,457,909,715

1,472,352,197 COTI

1,792,309,031 COTI

coti-7d-price-graph

287

₫10,600.55
0.68%10.13%27.86%

₫5.21T₫5,213,761,187,397

₫184,837,509,841

17,436,597 WMTX

491,838,755 WMTX

world-mobile-token-7d-price-graph

311

₫51,031.26
0.18%9.07%16.69%

₫4.41T₫4,410,222,088,138

₫890,157,084,822

17,443,370 API3

86,421,978 API3

api3-7d-price-graph

402

₫7,784.73
0.66%19.61%53.36%

₫2.93T₫2,927,216,267,325

₫28,180,963,746

3,620,033 IAG

376,020,434 IAG

iagon-7d-price-graph

619

₫1,222.43
1.47%18.21%36.76%

₫1.32T₫1,323,119,833,394

₫13,844,958,234

11,325,754 MIN

1,082,367,249 MIN

minswap-7d-price-graph

738

₫984.76
0.07%23.04%33.76%

₫902.92B₫902,919,401,607

₫28,281,395,313

28,719,198 COPI

916,896,822 COPI

cornucopias-7d-price-graph

1061

₫0.001408
2.01%36.54%102.37%

₫321.08B₫321,082,501,922

₫13,183,990,656

9,361,923,653,908 HOSKY

227,999,999,999,931 HOSKY

hosky-token-7d-price-graph

4274

₫473.28
0.08%4.23%50.91%--

₫1,412,385,061

2,984,221 SUNDAE

--sundaeswap-7d-price-graph
Charli3C3$0.16
Occam.FiOCC$0.12
MuesliSwap MILKMILK$0.76
ArdanaDANA$0.00
GeroWalletGERO$--
ADAXADAX$--
CardSwapCSWAP$--
Hiển thị 1 - 17 trong số 17
Hiển thị hàng
100