Top các token Celo Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Celo Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

184

₫18,016.88
0.19%3.17%6.81%

₫10.03T₫10,029,851,463,930

₫1,650,279,954,141

91,596,345 CELO

556,692,051 CELO

celo-7d-price-graph

186

₫987.51
0.40%5.07%6.21%

₫9.88T₫9,875,118,337,797

₫522,160,893,018

528,764,188 ANKR

10,000,000,000 ANKR

ankr-7d-price-graph

364

₫4,724.96
0.20%8.21%3.31%

₫4.15T₫4,147,461,946,081

₫764,154,025,569

161,727,181 C98

877,777,654 C98

coin98-7d-price-graph

787

₫25,421.74
0.00%0.09%0.10%

₫903.85B₫903,848,721,676

₫68,256,209,023

2,684,954 CUSD

35,554,166 CUSD

celo-dollar-7d-price-graph

2211

₫86.58
0.02%4.27%9.14%

₫13.2B₫13,198,816,311

₫3,483,708

40,238 PLASTIK

152,452,346 PLASTIK

plastiks-7d-price-graph

4796

₫178.44
0.02%7.27%12.10%

₫19.87B₫19,873,547,312

₫584,076,636

3,273,272 UBE

111,375,000 UBE

ubeswap-2-7d-price-graph

5138

₫25,465.16
0.11%0.04%0.30%

₫498.84B₫498,836,802,405

₫285,551,734

11,213 MCUSD

19,588,995 mCUSD

moola-celo-usd-7d-price-graph

6043

₫26,505.99
0.05%0.03%0.40%

₫216.69B₫216,685,208,518

₫47,208,375

1,781 MCEUR

8,174,951 mCEUR

moola-celo-eur-7d-price-graph

7362

₫13.58
0.02%5.91%12.28%

₫1.18B₫1,177,794,881

₫4,043,815

297,775 PPAD

86,729,556 PPAD

playpad-7d-price-graph

7624

₫2,687.60
0.04%0.83%2.55%

₫23.23B₫23,229,413,888

8,643,190 ABR

allbridge-7d-price-graph
ImmortalDAO FinanceIMMO$0.34
Moola MarketMOO$0.00
Moola CelomCELO$0.71
Mobius MoneyMOBI$0.00
UbeswapUBE$--
SymmetricSYMM$--
CeloLaunchcLA$--
Ari SwapARI$--
impactMarket (new)PACT$--
Hiển thị 1 - 19 trong số 19
Hiển thị hàng
100