Top các token Data Provenance hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Data Provenance. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
#

Tên

Giá

1 giờ %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

44

541,46 ₫
2.61%10.49%8.37%

₫46.56T₫46,557,935,748,941

85.98B VET
--

179

8.826,74 ₫
0.05%9.62%6.54%

₫4.41T₫4,408,316,631,074

499.42M TRAC
--

958

439,74 ₫
4.68%23.27%6.98%

₫260.23B₫260,227,318,327

₫127,839,669,283

290.71M MASA

591.76M MASA
--

2533

7,09 ₫
0.00%2.25%18.69%

₫4.41B₫4,412,621,757

--
622.33M TONE
--

2641

0,9208 ₫
0.68%7.70%20.57%

₫3.06B₫3,059,899,144

₫97,282,526

105.64M AART

3.32B AART
--

6976

51,36 ₫
0.08%24.94%23.01%

₫83,960

1.63K MFG

385.92M MFG
--

7218

58,77 ₫
0.00%0.81%1.48%--
70M PTOY
--

7262

0,2866 ₫
0.00%0.81%1.48%--------
--

9

----------------
--

10

----------------
--

11

----------------
--

12

----------------
--

13

----------------
--

14

----------------
ArtfinityAT$--
Hiển thị 1 - 15 trong số 15
Hiển thị hàng
100