Top các token DragonFly Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho DragonFly Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

1

₫1,709,568,570.64
0.51%2.50%0.43%

₫33.81P₫33,810,441,924,691,292

19,777,178 BTC

bitcoin-7d-price-graph

2

₫61,206,695.21
0.29%2.73%3.16%

₫7.37P₫7,370,073,649,782,828

120,412,867 ETH

ethereum-7d-price-graph

13

₫575,546.73
0.39%6.01%11.66%

₫234.33T₫234,325,732,971,136

₫5,713,417,346,740

9,926,939 AVAX

407,135,894 AVAX

avalanche-7d-price-graph

52

₫98,719.43
0.71%4.33%11.22%

₫38.59T₫38,592,800,827,533

₫2,094,889,039,160

21,220,636 ATOM

390,934,204 ATOM

cosmos-7d-price-graph

63

₫29,272,872.12
0.02%4.17%4.60%

₫25.48T₫25,476,956,276,195

870,326 MKR

maker-7d-price-graph

117

₫289.15
0.74%8.69%13.67%

₫13.03T₫13,033,579,708,720

₫999,096,326,045

3,455,234,049 CKB

45,074,801,311 CKB

nervos-network-7d-price-graph

134

₫1,451.01
0.98%7.91%10.90%

₫10.25T₫10,250,158,593,081

₫390,607,674,746

269,196,268 ROSE

7,064,132,681 ROSE

oasis-network-7d-price-graph

141

₫1,002,194.06
0.24%4.09%7.67%

₫8.82T₫8,817,470,522,624

₫680,406,237,927

678,917 COMP

8,798,167 COMP

compound-7d-price-graph

154

₫13,542.53
1.34%8.15%17.75%

₫7.5T₫7,500,305,749,011

₫741,666,602,930

54,765,732 CELO

553,833,395 CELO

celo-7d-price-graph

157

₫5,687.09
0.46%6.00%12.26%

₫7.26T₫7,259,333,093,607

₫442,926,564,853

77,882,824 1INCH

1,276,458,466 1INCH

1inch-7d-price-graph
SiacoinSC$0.00
Ethena USDeUSDe$1.00
UMAUMA$2.04
CyberCYBER$2.66
RSS3RSS3$0.10
HashflowHFT$0.11
ParclPRCL$0.21
SkySKY$0.05
BitDAOBIT$0.60
NebulasNAS$0.00
Hiển thị 1 - 20 trong số 20
Hiển thị hàng
100