Top các token EigenLayer Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho EigenLayer Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
#

Tên

Giá

1 giờ %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

26

25.973,33 ₫
0.01%0.14%0.32%

₫123.52T₫123,516,088,406,012

4.75B USDe
ethena-usde-7d-price-graph

111

85.650,54 ₫
0.54%2.09%0.69%

₫13.88T₫13,883,106,152,013

162.09M PENDLE
pendle-7d-price-graph

291

14.621,86 ₫
0.35%3.32%15.04%

₫3.43T₫3,427,192,817,680

₫979,657,879,251

66.99M ETHFI

234.38M ETHFI
ether-fi-ethfi-7d-price-graph

599

363,62 ₫
0.42%0.98%7.16%

₫980.24B₫980,241,545,548

2.69B REZ
renzo-7d-price-graph

616

1.588,13 ₫
0.64%0.13%8.60%

₫933.49B₫933,492,380,703

587.79M ATA
automata-network-7d-price-graph

774

270,80 ₫
0.34%4.10%17.78%

₫589.88B₫589,880,542,507

₫240,536,684,793

888.22M SWELL

2.17B SWELL
swell-network-7d-price-graph

813

5.116,72 ₫
0.05%4.28%16.12%

₫523.48B₫523,475,534,880

₫157,828,134,500

30.84M PUFFER

102.3M PUFFER
puffer-7d-price-graph

3248

27.103,83 ₫
0.46%1.78%6.67%

₫58.27B₫58,273,240,133

2.15M EGP
eigenpie-7d-price-graph

3821

46.442.011,49 ₫
0.03%1.13%9.49%

₫1.92T₫1,917,054,435,160

41.27K OETH
origin-ether-7d-price-graph

9621

46.520.399,32 ₫
0.34%0.79%9.63%

₫429.87T₫429,873,102,859,833

9.24M stETH
steth-7d-price-graph
Wrapped Beacon ETHWBETH$1913.90
Wrapped eETHweETH$1906.19
Kelp DAO Restaked ETHRSETH$1862.95
Rocket Pool ETHRETH$2031.74
Mantle Staked EtherMETH$1904.98
Renzo Restaked ETHEZETH$1872.39
StakeWise Staked ETHosETH$1874.35
ether.fi Staked ETHEETH$1788.10
Stader ETHxETHX$1889.68
Coinbase Wrapped Staked ETHcbETH$1965.03
Liquid Staked ETHLSETH$1928.42
Frax Staked EtherSFRXETH$2001.34
pufETHPUFETH$1875.06
swETHSWETH$1937.02
Restaked Swell EthereumRSWETH$1845.50
Ankr Staked ETHankrETH$2144.55
Restaked EIGENEZEIGEN$--
Hiển thị 1 - 27 trong số 27
Hiển thị hàng
100