Top các token EigenLayer Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho EigenLayer Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
#

Tên

Giá

1 giờ %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

24

25.960,97 ₫
0.06%0.09%1.29%

₫132.23T₫132,225,660,945,169

5.09B USDe
ethena-usde-7d-price-graph

98

77.290,92 ₫
0.15%4.96%1.69%

₫12.48T₫12,484,130,791,185

161.52M PENDLE
pendle-7d-price-graph

281

11.721,91 ₫
0.44%1.64%19.24%

₫2.69T₫2,686,048,795,291

229.14M ETHFI
ether-fi-ethfi-7d-price-graph

557

374,79 ₫
1.02%2.03%20.15%

₫841.92B₫841,919,939,932

2.24B REZ
renzo-7d-price-graph

621

1.185,38 ₫
0.58%0.05%19.09%

₫696.76B₫696,761,019,080

587.79M ATA
automata-network-7d-price-graph

762

196,24 ₫
0.22%3.55%30.86%

₫462.87B₫462,870,680,550

₫188,428,956,237

960.15M SWELL

2.35B SWELL
swell-network-7d-price-graph

798

3.934,26 ₫
0.56%4.33%15.22%

₫402.5B₫402,502,129,771

₫278,245,422,594

70.72M PUFFER

102.3M PUFFER
puffer-7d-price-graph

3294

29.144,82 ₫
1.17%10.55%32.10%

₫62.66B₫62,661,372,797

2.15M EGP
eigenpie-7d-price-graph

3836

38.480.013,64 ₫
0.30%5.63%20.15%

₫1.59T₫1,588,395,473,083

₫4,718,710,710

122.62 OETH

41.27K OETH
origin-ether-7d-price-graph

10178

38.392.786,04 ₫
0.21%5.96%20.31%

₫359.71T₫359,708,601,025,282

9.36M stETH
steth-7d-price-graph
Wrapped Beacon ETHWBETH$1576.70
Wrapped eETHweETH$1572.60
Kelp DAO Restaked ETHRSETH$1532.75
Rocket Pool ETHRETH$1663.01
Mantle Staked EtherMETH$1559.05
Renzo Restaked ETHEZETH$1540.23
ether.fi Staked ETHEETH$1478.22
StakeWise Staked ETHosETH$1549.92
Stader ETHxETHX$1565.36
Coinbase Wrapped Staked ETHcbETH$1617.01
Liquid Staked ETHLSETH$1590.05
Frax Staked EtherSFRXETH$1636.81
pufETHPUFETH$1504.74
swETHSWETH$1603.74
Restaked Swell EthereumRSWETH$1521.05
Ankr Staked ETHankrETH$1757.64
Restaked EIGENEZEIGEN$--
Hiển thị 1 - 27 trong số 27
Hiển thị hàng
100