Top các token EUR Stablecoin hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho EUR Stablecoin. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

297

₫27,393.30
0.04%0.49%0.04%

₫3.4T₫3,400,218,686,512

₫26,610,382,683

971,420 EURS

124,125,940 EURS

stasis-euro-7d-price-graph

383

₫27,398.18
0.11%0.37%0.20%

₫2.24T₫2,240,774,470,407

₫707,204,295,469

25,812,086 EURC

81,785,510 EURC

euro-coin-7d-price-graph

489

₫27,383.49
0.03%0.28%0.05%

₫1.56T₫1,561,122,017,843

₫5,009,036,514

182,922 AEUR

57,009,605 AEUR

anchored-coins-aeur-7d-price-graph

589

₫27,409.28
0.01%0.18%0.08%

₫1.06T₫1,064,051,162,606

₫160,984,379,090

5,873,352 EURI

38,820,831 EURI

eurite-7d-price-graph

612

₫27,015.19
0.05%0.28%0.93%

₫983.01B₫983,010,772,431

₫42,854,113,753

1,586,297 EURT

36,387,340 EURt

tether-eurt-7d-price-graph

1311

₫27,317.24
0.25%0.84%0.36%

₫126.04B₫126,041,174,399

₫90,072,120,247

3,297,263 CEUR

4,613,979 CEUR

celo-euro-7d-price-graph

1491

₫27,457.42
0.09%0.05%0.19%

₫76.69B₫76,689,484,204

₫1,117,763,828

40,709 VEUR

2,793,033 VEUR

vnx-euro-7d-price-graph

4509

₫27,455.37
0.09%0.19%0.17%

₫87.9B₫87,901,122,252

₫469,684,515

17,107 EURR

3,201,600 EURR

stablr-euro-7d-price-graph

6348

₫7,983.56
0.24%2.58%10.61%--

₫12,227,267

1,532 EEUR

--e-money-7d-price-graph

8032

₫21,489.25
0.01%0.10%0.15%----parallel-7d-price-graph
sEURSEUR$--
SpiceEUROEUROS$--
Hiển thị 1 - 12 trong số 12
Hiển thị hàng
100