Top các token EUR Stablecoin hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho EUR Stablecoin. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
Top
Trending
New
Gainers
Most Visited
#

Tên

Giá

1 giờ %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

185

31.083,83 ₫
0.11%0.24%0.35%

₫6.77T₫6,765,322,665,275

217.64M EURC
euro-coin-7d-price-graph

292

30.975,32 ₫
0.00%0.28%0.29%

₫3.84T₫3,844,841,937,074

--
124.12M EURS
stasis-euro-7d-price-graph

503

31.072,44 ₫
0.10%0.32%0.35%

₫1.75T₫1,746,767,069,031

56.21M EURCV
eur-coinvertible-7d-price-graph

538

31.075,43 ₫
0.10%0.33%0.36%

₫1.59T₫1,594,755,177,140

51.31M EURI
eurite-7d-price-graph

589

28.631,13 ₫
0.14%0.63%1.68%

₫1.37T₫1,372,279,044,328

47.92M AEUR
anchored-coins-aeur-7d-price-graph

660

30.663,02 ₫
0.01%0.18%0.82%

₫1.12T₫1,115,745,975,117

36.38M EURt
tether-eurt-7d-price-graph

1095

31.049,40 ₫
0.01%0.16%0.59%

₫345.69B₫345,692,914,197

11.13M EURR
stablr-euro-7d-price-graph

1586

31.048,60 ₫
0.06%0.30%0.27%

₫104.02B₫104,021,050,270

3.35M EURQ
quantoz-eurq-7d-price-graph

1614

31.171,51 ₫
0.02%0.15%0.63%

₫99.24B₫99,241,879,021

3.18M CEUR
celo-euro-7d-price-graph

1694

31.085,69 ₫
0.29%0.10%0.47%

₫85.92B₫85,923,443,457

2.76M VEUR
vnx-euro-7d-price-graph
AllUnity EUREURAU$1.18
ParallelPAR$1.01
e-Money EUREEUR$0.19
sEURSEUR$--
SpiceEUROEUROS$--
Hiển thị 1 - 15 trong số 15
Hiển thị hàng
100