Top các token EUR Stablecoin hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho EUR Stablecoin. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

395

₫26,505.10
0.16%0.19%0.74%

₫3.29T₫3,289,970,667,124

₫28,640,606,611

1,080,570 EURS

124,125,940 EURS

stasis-euro-7d-price-graph

491

₫26,460.98
0.13%0.42%0.84%

₫2.27T₫2,274,824,624,373

₫490,553,866,991

18,538,764 EURC

85,969,024 EURC

euro-coin-7d-price-graph

613

₫26,140.46
1.05%0.03%1.94%

₫1.49T₫1,490,257,083,026

₫4,245,506,240

162,411 AEUR

57,009,605 AEUR

anchored-coins-aeur-7d-price-graph

752

₫26,376.52
0.04%1.06%0.65%

₫959.77B₫959,771,508,532

₫26,502,869,105

1,004,790 EURT

36,387,340 EURt

tether-eurt-7d-price-graph

778

₫26,450.07
0.04%0.26%1.03%

₫876.31B₫876,306,744,790

₫275,679,811,141

10,422,651 EURI

33,130,606 EURI

eurite-7d-price-graph

1493

₫26,469.22
0.14%0.21%1.08%

₫106.97B₫106,969,179,265

₫145,989,032,313

5,515,427 CEUR

4,041,267 CEUR

celo-euro-7d-price-graph

1529

₫26,469.11
0.03%0.29%1.06%

₫95.63B₫95,633,751,486

₫2,034,311,431

76,856 VEUR

3,613,033 VEUR

vnx-euro-7d-price-graph

4585

₫27,016.85
0.03%0.04%2.15%

₫540,337.04₫540,337

₫953,184,905

35,281 EURQ

20 EURQ

quantoz-eurq-7d-price-graph

4895

₫26,457.02
0.02%0.32%1.03%

₫84.7B₫84,704,796,737

₫452,739,558

17,112 EURR

3,201,600 EURR

stablr-euro-7d-price-graph

6481

₫9,815.45
0.01%3.62%21.03%--

₫20,378,579

2,076 EEUR

--e-money-7d-price-graph
ParallelPAR$0.80
sEURSEUR$--
SpiceEUROEUROS$--
Hiển thị 1 - 13 trong số 13
Hiển thị hàng
100