Top các token EUR Stablecoin hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho EUR Stablecoin. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
Top
Trending
New
Gainers
Most Visited
#

Tên

Giá

1 giờ %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

223

29.246,58 ₫
0.06%0.49%1.29%

₫6.19T₫6,188,189,103,578

211.58M EURC
euro-coin-7d-price-graph

291

28.991,98 ₫
0.03%0.80%0.24%

₫3.6T₫3,598,657,645,380

₫198,963,437

6.86K EURS

124.12M EURS
stasis-euro-7d-price-graph

503

26.643,73 ₫
0.04%0.13%1.95%

₫1.52T₫1,518,949,019,117

₫750,702,392

28.17K AEUR

57M AEUR
anchored-coins-aeur-7d-price-graph

561

29.287,39 ₫
0.06%0.44%0.83%

₫1.24T₫1,236,560,984,448

42.22M EURI
eurite-7d-price-graph

565

29.211,79 ₫
0.01%0.08%0.29%

₫1.22T₫1,222,349,161,854

₫2,930,117

100.30 EURCV

41.84M EURCV
eur-coinvertible-7d-price-graph

606

28.866,47 ₫
0.26%0.24%0.09%

₫1.05T₫1,050,374,112,031

₫19,802,627,549

686.00K EURt

36.38M EURt
tether-eurt-7d-price-graph

1049

29.325,63 ₫
0.02%0.90%1.26%

₫306.55B₫306,550,283,894

10.45M EURR
stablr-euro-7d-price-graph

1434

29.270,32 ₫
0.05%0.36%0.97%

₫102.9B₫102,899,533,003

3.51M CEUR
celo-euro-7d-price-graph

1458

29.264,37 ₫
0.07%0.58%1.02%

₫98.04B₫98,043,425,987

3.35M EURQ
quantoz-eurq-7d-price-graph

1545

29.269,77 ₫
0.04%0.62%0.83%

₫80B₫79,996,163,173

₫3,134,395,072

107.08K VEUR

2.73M VEUR
vnx-euro-7d-price-graph
ParallelPAR$2.31
e-Money EUREEUR$0.25
sEURSEUR$--
SpiceEUROEUROS$--
Hiển thị 1 - 14 trong số 14
Hiển thị hàng
100