Các loại tiền điện tử: 20.03M
Trao đổi: 842
Vốn hóa thị trường: 
$3.96T
0.72%
Khối lượng trong vòng 24 giờ: 
$133.39B
47.81%
Tỷ lệ thống trị: BTC: 57.6% ETH: 14.4%
 Phí gas trên ETH: 
 Sợ hãi & Tham lam: 

Top các token EUR Stablecoin hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho EUR Stablecoin. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
Top
Trending
New
Gainers
Most Visited
#

Tên

Giá

1 giờ %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

195

30.963,75 ₫
0.04%0.07%0.85%

₫5.96T₫5,956,502,526,462

192.37M EURC
euro-coin-7d-price-graph

289

31.136,94 ₫
0.60%0.36%1.62%

₫3.86T₫3,864,902,007,115

124.12M EURS
stasis-euro-7d-price-graph

483

31.007,20 ₫
0.01%0.11%0.95%

₫1.79T₫1,787,098,574,182

57.63M EURCV
eur-coinvertible-7d-price-graph

528

30.927,51 ₫
0.06%0.22%0.70%

₫1.58T₫1,582,014,967,131

51.15M EURI
eurite-7d-price-graph

556

29.643,34 ₫
0.00%0.12%2.83%

₫1.42T₫1,420,793,991,238

47.92M AEUR
anchored-coins-aeur-7d-price-graph

637

30.828,75 ₫
1.64%1.59%1.56%

₫1.12T₫1,121,776,461,372

36.38M EURt
tether-eurt-7d-price-graph

1001

30.808,46 ₫
0.02%0.27%0.85%

₫396.91B₫396,912,129,856

12.88M EURR
stablr-euro-7d-price-graph

1535

31.016,41 ₫
0.00%0.56%0.73%

₫103.91B₫103,913,209,249

3.35M EURQ
quantoz-eurq-7d-price-graph

1550

30.855,74 ₫
0.04%0.04%0.69%

₫100.76B₫100,763,144,666

3.26M CEUR
celo-euro-7d-price-graph

1634

31.004,50 ₫
0.03%0.25%0.90%

₫85.7B₫85,699,016,213

2.76M VEUR
vnx-euro-7d-price-graph
AllUnity EUREURAU$1.17
ParallelPAR$1.00
e-Money EUREEUR$0.19
sEURSEUR$--
SpiceEUROEUROS$--
Hiển thị 1 - 15 trong số 15
Hiển thị hàng
100