Top các token Fenbushi Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Fenbushi Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
#

Tên

Giá

1 giờ %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

20

110.934,41 ₫
0.85%5.39%12.87%

₫174.42T₫174,421,657,674,572

1.57B DOT
polkadot-new-7d-price-graph

37

132.926,12 ₫
0.66%3.41%7.07%

₫70.8T₫70,800,413,629,051

532.62M ICP
internet-computer-7d-price-graph

45

710,93 ₫
1.30%4.97%15.81%

₫61.13T₫61,130,000,912,504

85.98B VET
vechain-7d-price-graph

68

17.818,27 ₫
0.63%1.77%7.86%

₫27.83T₫27,829,655,940,900

1.56B EOS
eos-7d-price-graph

108

928.178,07 ₫
0.08%9.73%14.81%

₫14.75T₫14,745,799,005,533

15.88M ZEC
zcash-7d-price-graph

156

30.849,38 ₫
0.92%0.73%27.13%

₫7.36T₫7,359,402,775,747

₫396,184,580,334

12.84M MORPHO

238.55M MORPHO
morpho-7d-price-graph

200

93,01 ₫
0.91%3.79%7.56%

₫5.21T₫5,211,145,518,988

56.02B SC
siacoin-7d-price-graph

297

3.556,50 ₫
0.55%3.45%19.92%

₫3.37T₫3,368,750,906,016

947.2M BICO
biconomy-7d-price-graph

580

1.330,07 ₫
0.88%1.40%1.85%

₫1.08T₫1,077,316,143,241

809.96M NYM
nym-7d-price-graph

2180

65,64 ₫
2.89%4.67%57.67%

₫13.47B₫13,470,907,339

₫740,944,613

11.28M PAY

205.21M PAY
tenx-7d-price-graph
Ripio Credit NetworkRCN$0.00
BitDAOBIT$0.73
FactomFCT$--
TierionTNT$--
BlockchainSpaceGUILD$--
EverclearNEXT$--
Hiển thị 1 - 16 trong số 16
Hiển thị hàng
100