Top các token Fenbushi Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Fenbushi Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

18

₫187,687.63
1.11%1.63%10.60%

₫287.59T₫287,593,625,340,148

₫8,510,731,491,913

45,345,192 DOT

1,532,299,344 DOT

polkadot-new-7d-price-graph

30

₫283,448.74
0.85%0.01%6.62%

₫135.52T₫135,516,871,592,548

₫4,846,515,141,221

17,098,383 ICP

478,100,103 ICP

internet-computer-7d-price-graph

34

₫1,298.73
1.16%4.54%5.82%

₫105.18T₫105,177,852,542,525

₫2,661,493,576,277

2,049,301,841 VET

80,985,041,177 VET

vechain-7d-price-graph

83

₫21,225.89
1.25%4.99%14.80%

₫32.6T₫32,601,015,886,108

₫3,855,303,632,925

181,632,161 EOS

1,535,908,330 EOS

eos-7d-price-graph

90

₫1,860,789.86
2.27%6.62%35.39%

₫30.38T₫30,383,476,890,029

16,328,269 ZEC

zcash-7d-price-graph

163

₫80,249.57
0.93%17.91%4.21%

₫12.43T₫12,431,179,650,037

₫3,472,659,062,692

43,273,243 MORPHO

154,906,498 MORPHO

morpho-7d-price-graph

232

₫144.95
0.15%4.62%5.53%

₫8.37T₫8,369,740,101,137

₫795,887,385,670

5,490,594,552 SC

57,740,391,700 SC

siacoin-7d-price-graph

256

₫7,764.94
0.73%6.29%7.74%

₫7.11T₫7,113,361,307,684

₫299,310,757,131

38,546,423 BICO

916,086,797 BICO

biconomy-7d-price-graph

500

₫2,776.89
0.11%0.08%15.12%

₫2.23T₫2,234,177,482,522

₫22,466,022,756

8,090,345 NYM

804,560,132 NYM

nym-7d-price-graph

1819

₫215.60
0.01%19.83%19.10%

₫44.25B₫44,245,161,221

₫10,621,845

49,266 PAY

205,218,256 PAY

tenx-7d-price-graph
EverclearNEXT$0.10
BitDAOBIT$1.25
BlockchainSpaceGUILD$0.00
Ripio Credit NetworkRCN$0.00
FactomFCT$--
TierionTNT$--
Hiển thị 1 - 16 trong số 16
Hiển thị hàng
100