Top các token Fenbushi Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Fenbushi Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

16

₫95,982.13
0.06%2.66%8.18%

₫145.29T₫145,294,958,063,813

₫3,993,904,805,242

41,610,922 DOT

1,513,770,974 DOT

polkadot-new-7d-price-graph

25

₫181,784.04
0.41%4.37%8.11%

₫86.04T₫86,044,860,023,841

473,335,600 ICP

internet-computer-7d-price-graph

50

₫500.94
0.05%2.57%10.41%

₫40.57T₫40,568,822,155,012

₫615,239,726,088

1,228,165,175 VET

80,985,041,177 VET

vechain-7d-price-graph

96

₫10,535.03
0.04%2.59%8.00%

₫16.07T₫16,067,157,426,012

₫1,524,152,624,774

144,674,769 EOS

1,525,117,789 EOS

eos-7d-price-graph

102

₫941,991.81
0.63%1.27%2.16%

₫15.38T₫15,381,095,375,155

16,328,269 ZEC

zcash-7d-price-graph

178

₫107.39
0.05%1.78%10.82%

₫6.2T₫6,200,534,806,887

₫178,011,185,008

1,657,669,196 SC

57,740,391,700 SC

siacoin-7d-price-graph

197

₫5,704.66
1.50%1.16%23.52%

₫4.97T₫4,968,106,855,367

₫506,162,066,161

88,727,853 BICO

870,885,994 BICO

biconomy-7d-price-graph

561

₫1,429.20
0.26%1.93%11.31%

₫1.15T₫1,145,016,968,817

₫17,987,627,733

12,585,777 NYM

801,157,780 NYM

nym-7d-price-graph

1699

₫184.62
0.44%4.86%9.84%

₫37.89B₫37,886,722,068

₫19,036,995

103,116 PAY

205,218,256 PAY

tenx-7d-price-graph

3010

₫2,261.79
0.60%2.71%11.60%

₫242.01B₫242,011,163,376

₫19,604,381,293

8,667,653 NEXT

107,000,000 NEXT

connext-7d-price-graph
BitDAOBIT$0.58
Ripio Credit NetworkRCN$0.00
BlockchainSpaceGUILD$0.00
FactomFCT$--
TierionTNT$--
Hiển thị 1 - 15 trong số 15
Hiển thị hàng
100