Top các token Ferrum Network hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Ferrum Network. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
#

Tên

Giá

1 giờ %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

1396

925,71 ₫
0.54%10.06%19.64%

₫86.73B₫86,731,658,900

93.69M RVF
rocket-vault-rocketx-7d-price-graph

1436

783,60 ₫
0.23%5.56%6.27%

₫78.36B₫78,360,773,010

₫6,007,531,684

7.66M NETVR

100M NETVR
netvrk-7d-price-graph

1483

13.954,09 ₫
0.21%2.37%18.79%

₫72.63B₫72,627,596,011

₫8,137,740,502

583.17K POOLX

5.2M POOLX
poolz-finance-7d-price-graph

1755

1.178,57 ₫
1.13%1.89%5.89%

₫36.39B₫36,385,431,270

₫4,625,142

3.92K DEFIT

30.87M DEFIT
digital-fitness-7d-price-graph

1886

25,57 ₫
0.29%1.99%6.91%

₫25.16B₫25,158,331,991

₫1,616,316,156

63.19M BONDLY

983.62M BONDLY
bondly-7d-price-graph

2277

30,30 ₫
0.52%2.67%18.49%

₫8.7B₫8,697,665,104

₫4,875,916,814

160.89M FRM

287M FRM
ferrum-network-7d-price-graph

3032

3,40 ₫
0.00%0.02%0.14%

₫263.27M₫263,269,971

--
77.34M RPG
revolve-games-7d-price-graph

4079

4,91 ₫
0.26%0.68%41.22%--

₫2,279,670,190

463.66M BABI

0 BABI
babylons-7d-price-graph

4517

29,25 ₫
2.61%0.58%20.97%

₫175.51M₫175,510,045

₫1,455,379,601

49.75M CRAFT

6M CRAFT
talecraft-7d-price-graph

5176

497,49 ₫
0.10%0.58%13.31%

₫18.16B₫18,157,918,337

₫197,595,438

397.18K AI

36.49M AI
flourishing-ai-7d-price-graph
Bit HotelBTH$0.00
UREEQAURQA$--
Lovelace WorldLACE$--
FOMO Chronicles MangaOTAKU$--
GameStationGAMER$--
GovWorldGOV$--
GOinfluencerGOIN$--
Hiển thị 1 - 17 trong số 17
Hiển thị hàng
100