Top các token Huobi Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Huobi Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

1

₫1,756,137,181.69
0.26%1.43%3.54%

₫34.73P₫34,733,023,426,666,820

19,778,081 BTC

bitcoin-7d-price-graph

2

₫61,583,434.75
1.36%0.45%7.57%

₫7.42P₫7,415,691,919,558,198

120,416,991 ETH

ethereum-7d-price-graph

35

₫38,767.21
0.54%4.15%17.65%

₫58.13T₫58,131,011,932,545

₫1,577,014,857,034

40,679,090 STX

1,499,489,139 STX

stacks-7d-price-graph

62

₫27,585.78
0.28%3.79%10.38%

₫27.59T₫27,585,779,387,770

₫545,264,093,382

19,766,130 THETA

1,000,000,000 THETA

theta-network-7d-price-graph

100

₫3,492.14
2.49%3.85%7.05%

₫15.84T₫15,841,248,961,185

₫1,322,599,395,879

378,736,550 CFX

4,536,263,960 CFX

conflux-network-7d-price-graph

113

₫306.70
0.29%2.06%9.57%

₫13.82T₫13,824,637,165,232

₫838,568,415,539

2,734,126,347 CKB

45,074,801,311 CKB

nervos-network-7d-price-graph

124

₫2.18
0.08%1.12%6.92%

₫11.89T₫11,885,969,239,982

₫383,590,010,326

176,035,761,351 LUNC

5,454,666,670,736 LUNC

terra-luna-7d-price-graph

132

₫1,543.07
0.67%2.48%13.15%

₫10.9T₫10,900,479,850,357

₫477,407,823,394

309,387,500 ROSE

7,064,132,681 ROSE

oasis-network-7d-price-graph

181

₫8,370.17
0.50%0.82%8.32%

₫6.14T₫6,143,592,229,110

₫108,128,103,001

12,918,263 ELF

733,986,254 ELF

aelf-7d-price-graph

275

₫4,170.93
0.03%2.24%9.50%

₫3.79T₫3,785,948,289,617

₫126,242,981,928

30,267,314 ONT

907,697,857 ONT

ontology-7d-price-graph
IOSTIOST$0.00
RSS3RSS3$0.11
ThunderCoreTT$0.00
RenREN$0.03
TorumXTM$0.02
Magic SquareSQR$0.04
VisionGameVISION$0.00
ROCO FINANCEROCO$0.04
Voice StreetVST$--
XterioXTER$--
Hiển thị 1 - 20 trong số 20
Hiển thị hàng
100