Top các token Identity hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Identity. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
#

Tên

Giá

1 giờ %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

67

15.998,78 ₫
3.59%5.49%24.79%

₫19.84T₫19,837,417,712,824

1.23B WLD
worldcoin-org-7d-price-graph

110

329.809,72 ₫
3.77%2.48%22.35%

₫9.26T₫9,264,016,990,569

28.08M EGLD
multiversx-egld-7d-price-graph

271

3.042,67 ₫
2.84%3.57%18.82%

₫2.78T₫2,780,086,117,941

913.69M ONT
ontology-7d-price-graph

309

2.194,98 ₫
3.29%2.60%7.94%

₫2.19T₫2,194,980,463,656

1B CVC
civic-7d-price-graph

442

117,01 ₫
0.23%1.56%7.91%

₫1.34T₫1,342,828,005,206

11.47B CCD
concordium-7d-price-graph

467

144,21 ₫
5.23%4.74%22.24%

₫1.18T₫1,181,063,293,803

8.18B ALI
alethea-artificial-liquid-intelligence-token-7d-price-graph

534

531,29 ₫
0.66%4.13%1.00%

₫907.14B₫907,136,493,313

1.7B META
metadium-7d-price-graph

598

24.304,71 ₫
0.55%1.05%10.63%

₫742.17B₫742,166,412,916

₫6,273,852,497

258.13K LYX

30.53M LYX
lukso-network-7d-price-graph

735

16.537,24 ₫
0.12%3.91%20.49%

₫497.14B₫497,144,897,688

₫1,978,934,150

119.66K EWT

30.06M EWT
energy-web-token-7d-price-graph

974

371,07 ₫
2.25%7.06%17.25%

₫238.42B₫238,415,384,454

₫4,052,597,607

10.92M CHEQ

642.49M CHEQ
cheqd-7d-price-graph
MasaMASA$0.01
Matrix AI NetworkMAN$0.01
SelfKeyKEY$0.00
KILT ProtocolKILT$0.03
PureFi ProtocolUFI$0.02
Shyft NetworkSHFT$0.00
IdenaIDNA$0.00
GenomeFiGENO$0.01
AIWSAIWS$0.00
InkINK$0.00
RemmeREM$0.00
VerusCoinVRSC$2.56
Hypersign IdentityHID$0.01
BDIDBDID$0.00
VerifyCRED$--
BloomBLT$--
THEKEYTKY$--
Project PaiPAI$--
UTU ProtocolUTU$--
IdentityIDTT$--
Soul SocietyHON$--
MFERSMFERS$--
Hiển thị 1 - 32 trong số 32
Hiển thị hàng
100