Top các token Identity hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Identity. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

65

32.714,23 ₫
1.69%5.69%4.33%

₫34.18T₫34,183,119,012,134

1.04B WLD
worldcoin-org-7d-price-graph

102

599.188,41 ₫
0.54%3.01%4.69%

₫16.72T₫16,720,381,065,817

₫515,536,055,000

860.39K EGLD

27.9M EGLD
multiversx-egld-7d-price-graph

272

4.912,81 ₫
0.05%1.69%0.19%

₫4.48T₫4,483,911,919,980

912.69M ONT
ontology-7d-price-graph

341

3.142,77 ₫
0.26%1.87%3.32%

₫3.14T₫3,142,777,018,545

1B CVC
civic-7d-price-graph

486

211,26 ₫
0.34%1.52%15.23%

₫1.73T₫1,730,186,217,963

8.18B ALI
alethea-artificial-liquid-intelligence-token-7d-price-graph

606

692,35 ₫
0.14%1.99%1.11%

₫1.18T₫1,180,817,841,786

1.7B META
metadium-7d-price-graph

657

31.991,46 ₫
0.87%2.90%10.89%

₫976.89B₫976,888,286,939

₫8,029,143,931

250.97K LYX

30.53M LYX
lukso-network-7d-price-graph

678

83,30 ₫
0.05%2.14%9.95%

₫918.94B₫918,941,726,005

11.03B CCD
concordium-7d-price-graph

767

22.489,24 ₫
0.90%1.15%13.79%

₫676.07B₫676,074,648,909

₫4,445,933,088

197.69K EWT

30.06M EWT
energy-web-token-7d-price-graph

865

992,54 ₫
0.31%5.04%21.02%

₫521.59B₫521,585,618,723

525.5M MASA
masa-network-7d-price-graph
cheqdCHEQ$0.03
Matrix AI NetworkMAN$0.02
SelfKeyKEY$0.00
KILT ProtocolKILT$0.06
PureFi ProtocolUFI$0.02
Shyft NetworkSHFT$0.00
IdenaIDNA$0.00
GenomeFiGENO$0.01
AIWSAIWS$0.01
VerusCoinVRSC$5.84
RemmeREM$0.00
MFERSMFERS$0.00
InkINK$0.00
Hypersign IdentityHID$0.01
BDIDBDID$0.00
VerifyCRED$--
BloomBLT$--
THEKEYTKY$--
Project PaiPAI$--
UTU ProtocolUTU$--
IdentityIDTT$--
Soul SocietyHON$--
Hiển thị 1 - 32 trong số 32
Hiển thị hàng
100