Top các token LaunchZone hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho LaunchZone. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

1385

3.400,56 ₫
0.04%0.57%4.10%

₫125.21B₫125,205,617,432

₫25

0.007495 ZUKI

36.81M ZUKI
zuki-moba-7d-price-graph

2210

177,33 ₫
0.63%0.06%2.47%

₫14.01B₫14,009,439,342

₫63,125,965

355.97K BCOIN

79M BCOIN
bombcrypto-7d-price-graph

2634

57,91 ₫
0.04%10.14%3.04%

₫3.76B₫3,758,763,469

₫2,404,579,126

41.52M NINO

64.9M NINO
ninneko-7d-price-graph

2883

14,87 ₫
0.42%0.47%3.58%

₫1.19B₫1,192,875,376

₫2,523,540

169.66K FOC

80.2M FOC
theforce-trade-7d-price-graph

3053

18,58 ₫
1.79%1.48%4.18%

₫240.73M₫240,733,905

₫1,442,115,542

77.58M HERO

12.95M HERO
step-hero-7d-price-graph

3067

19,16 ₫
0.33%1.74%2.61%

₫207.18M₫207,178,025

₫2,376,945

124.03K MOWA

10.81M MOWA
moniwar-7d-price-graph
--------------------
--------------------
--------------------
--------------------
HeroFi (ROFI)ROFI$--
Galaxy WarGWT$--
The DynastyDYT$--
Crypto PieceBELLY$--
LaunchZone (LZP)LZP$--
0xPAD0XPAD$--
Hiển thị 1 - 16 trong số 16
Hiển thị hàng
100