Top các token Mobile hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Mobile. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
#

Tên

Giá

1 giờ %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

38

2.138,91 ₫
0.02%2.30%2.10%

₫56.83T₫56,834,284,066,149

26.57B CRO
cronos-7d-price-graph

197

7.468,01 ₫
0.32%2.98%9.28%

₫4.24T₫4,241,522,873,905

567.95M CELO
celo-7d-price-graph

1297

2.451,73 ₫
0.04%0.02%0.83%

₫105.08B₫105,075,673,656

--
42.85M NEX
nash-7d-price-graph

1405

16,15 ₫
0.02%1.76%2.45%

₫81.4B₫81,397,782,243

₫5,984,017,946

370.39M MCRT

5.03B MCRT
magiccraft-7d-price-graph

2365

175,88 ₫
0.01%11.41%20.01%

₫6.8B₫6,802,809,491

₫13,602,531

77.33K ELAND

38.67M ELAND
etherland-7d-price-graph

2395

3,95 ₫
0.09%0.57%3.58%

₫6.18B₫6,184,512,035

₫1,718,459,920

434.60M DREAMS

1.56B DREAMS
dreams-quest-7d-price-graph

3990

750,42 ₫
0.48%0.02%13.90%

₫2,371,404,929

3.16M DEXNET

21.02M DEXNET
dexnet-7d-price-graph

4176

3.121,40 ₫
2.75%0.97%8.15%

₫1,441,764,035

461.89K ASM

1.86M ASM
asmatch-7d-price-graph

4967

15,49 ₫
0.21%1.89%14.83%

₫354,015,657

22.84M MEMAGX

448.38M MEMAGX
meta-masters-guild-games-7d-price-graph

9678

5,54 ₫
0.04%7.00%5.69%--
1.46B FAME
fame-rumble-kong-league-7d-price-graph
--

11

----------------
--

12

----------------
--

13

----------------
Release ProjectREL$--
ScallopSCLP$--
Falafel CoinFALAFEL$--
PuliPULI$--
CoinMerge OSCMOS$--
Hiển thị 1 - 18 trong số 18
Hiển thị hàng
100