Top các token Mobile hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Mobile. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

44

2.162,32 ₫
0.11%0.92%2.97%

₫57.46T₫57,456,335,159,797

26.57B CRO
cronos-7d-price-graph

189

10.886,39 ₫
0.84%1.30%5.39%

₫6.12T₫6,122,612,855,278

562.4M CELO
celo-7d-price-graph

1411

2.787,78 ₫
0.00%8.42%6.61%

₫118.1B₫118,104,729,314

₫34,933,073

12.53K NEX

42.36M NEX
nash-7d-price-graph

1489

19,90 ₫
1.47%1.11%0.28%

₫100.29B₫100,288,139,830

₫1,578,120,112

79.28M MCRT

5.03B MCRT
magiccraft-7d-price-graph

2190

384,20 ₫
0.83%3.94%8.96%

₫14.86B₫14,859,897,871

₫745,530,342

1.94M ELAND

38.67M ELAND
etherland-7d-price-graph

2249

8,08 ₫
0.35%3.82%13.56%

₫12.65B₫12,648,853,780

₫225,631,452

27.90M DREAMS

1.56B DREAMS
dreams-quest-7d-price-graph

4022

1.084,35 ₫
1.56%0.12%10.10%

₫22.8B₫22,796,059,069

₫3,319,252,190

3.06M DEXNET

21.02M DEXNET
dexnet-7d-price-graph

4287

7.203,86 ₫
0.58%8.98%282.22%

₫13.45B₫13,447,221,023

₫1,753,655,201

243.43K ASM

1.86M ASM
asmatch-7d-price-graph

4979

23,37 ₫
0.01%1.51%0.93%

₫10.48B₫10,479,523,981

₫349,100,671

14.93M MEMAGX

448.38M MEMAGX
meta-masters-guild-games-7d-price-graph
--------------------
DetherDTH$--
TENTTENT$--
Release ProjectREL$--
ScallopSCLP$--
Falafel CoinFALAFEL$--
PuliPULI$--
CoinMerge OSCMOS$--
Hiển thị 1 - 17 trong số 17
Hiển thị hàng
100