Top các token Oxbull hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Oxbull. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

512

1.582,24 ₫
1.09%0.09%1.51%

₫1.57T₫1,566,422,696,145

990M ALU
altura-7d-price-graph

1097

10,43 ₫
0.39%2.63%12.89%

₫258.67B₫258,670,822,969

₫6,138,929,264

588.38M BLOK

24.79B BLOK
bloktopia-7d-price-graph

1226

0,003153 ₫
0.24%1.58%5.75%

₫180.62B₫180,618,481,764

₫568,496,217

180.26B CATE

57.27T CATE
catecoin-7d-price-graph

2180

83,07 ₫
3.40%2.56%10.01%

₫15.07B₫15,071,013,746

₫3,936,433,070

47.38M MONI

181.42M MONI
monsta-infinite-7d-price-graph

2701

3.397,98 ₫
0.12%15.54%32.52%

₫2.85B₫2,854,522,908

₫1,230,808,557

362.21K SKILL

840.06K SKILL
cryptoblades-7d-price-graph

2994

3,17 ₫
0.10%11.89%13.90%

₫539.7M₫539,703,439

₫32,536,079

10.25M LFG

170.15M LFG
gamerse-7d-price-graph

3025

26,77 ₫
0.13%5.28%3.87%

₫348.47M₫348,472,160

₫5,497,629

205.30K SHOE

13.01M SHOE
shoefy-7d-price-graph

3132

1,54 ₫
0.12%0.15%1.20%

₫18.66M₫18,658,156

--
12.07M ETNA
etna-network-7d-price-graph

8113

92,78 ₫
0.13%0.29%4.33%

₫16.1B₫16,099,379,176

₫665,682

7.17K WANA

173.52M WANA
wanaka-farm-7d-price-graph

8570

3,12 ₫
0.12%1.24%1.03%--

₫185,788

59.43K POCO

0 POCO
pocoland-7d-price-graph
gotEMGOTEM$0.00
Oxbull.techOXB$--
Space Cow BoySCB$--
HOPPYHOP$--
WIZARDWIZARD$--
Alpha KombatALKOM$--
1Doge1DOGE$--
Oxbull SolanaOXS$--
HerobattleHRB$--
Footie PlusFOOTIE$--
Moon WarriorsMWAR$--
TAHUTAHU$--
Galaxy AdventureGLA$--
SPACE SIPSIP$--
Moonsta's RevengeMTR$--
HarmonyPadHPAD$--
ForceCowBoyFCB$--
MetafishFISH$--
MetaseerMETAS$--
MetaPlayMPLAY$--
Hiển thị 1 - 30 trong số 30
Hiển thị hàng
100