Top các token Seigniorage hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Seigniorage. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

207

₫25,312.61
0.03%0.02%0.22%

₫16.44T₫16,438,857,761,183

₫538,276,284,127

21,265,140 FRAX

649,433,438 FRAX

frax-7d-price-graph

269

₫60,971.01
0.86%2.14%15.44%

₫5.18T₫5,176,188,270,935

₫560,638,057,478

9,195,158 FXS

84,895,889 FXS

frax-share-7d-price-graph

362

₫581.73
1.67%0.43%5.88%

₫3.24T₫3,236,850,508,254

₫479,370,694,983

824,038,536 USTC

5,564,148,126 USTC

terrausd-7d-price-graph

2294

₫15.49
2.12%2.60%14.03%

₫6.91B₫6,908,862,058

₫77,010

4,972 ESD

446,012,145 ESD

empty-set-dollar-7d-price-graph

2480

₫130.47
1.83%1.02%11.63%

₫2.74B₫2,739,839,793

₫1,937,871

14,853 SHARE

21,000,000 SHARE

seigniorage-shares-7d-price-graph

2516

₫41.90
0.09%9.54%6.80%

₫2.29B₫2,286,757,549

₫14,271,591

340,602 BAC

54,575,145 BAC

basis-cash-7d-price-graph

3343

₫581.90
1.60%0.43%5.72%--

₫10,889,537,860

18,713,906 USTC

--terrausd-wormhole-7d-price-graph

6115

₫169.32
2.48%3.97%3.24%

₫52.35B₫52,348,625,341

₫48,796,504

288,194 TOMB

309,173,218 TOMB

tomb-7d-price-graph

7858

₫3,597.78
1.10%0.02%2.88%----mithril-share-7d-price-graph

8119

₫1,449.06
0.04%3.03%11.51%--

₫780,085

538 ONC

--one-cash-7d-price-graph
Basis ShareBAS$0.07
DollarsUSDX$--
Basis DollarBSD$--
Dynamic Set DollarDSD$--
Stand ShareSAS$--
Stand CashSAC$--
bDollar ShareSBDO$--
True Seigniorage DollarTSD$--
Zero Collateral DaiZAI$--
bDollarBDO$--
Basis Dollar ShareBSDS$--
Monster Slayer CashMSC$--
Monster Slayer ShareMSS$--
Midas DollarMDO$--
Klondike BTCKBTC$--
Klondike FinanceKLON$--
IronIRON$--
SteelSTEEL$--
Hiển thị 1 - 28 trong số 28
Hiển thị hàng
100