Top các token Seigniorage hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Seigniorage. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

212

25.401,26 ₫
0.00%0.21%0.09%

₫13.36T₫13,364,529,796,259

526.13M FRAX
frax-7d-price-graph

294

42.549,51 ₫
0.50%7.80%5.88%

₫3.72T₫3,722,071,567,320

87.47M FXS
frax-share-7d-price-graph

416

388,34 ₫
0.29%5.71%18.92%

₫2.16T₫2,158,124,897,082

₫191,522,062,278

493.17M USTC

5.55B USTC
terrausd-7d-price-graph

2517

12,17 ₫
0.09%5.14%6.39%

₫5.43B₫5,430,060,112

₫56,707

4.65K ESD

446.01M ESD
empty-set-dollar-7d-price-graph

2765

100,20 ₫
0.00%0.20%2.15%

₫2.1B₫2,104,212,638

--
21M SHARE
seigniorage-shares-7d-price-graph

2772

38,04 ₫
0.09%3.35%3.00%

₫2.08B₫2,076,258,477

₫1,539,945

40.47K BAC

54.57M BAC
basis-cash-7d-price-graph

3413

387,99 ₫
0.44%5.89%19.00%----terrausd-wormhole-7d-price-graph

5564

223,61 ₫
0.20%0.20%31.79%

₫68.54B₫68,535,479,061

₫108,270,568

484.17K TOMB

306.48M TOMB
tomb-7d-price-graph

6716

1.288,25 ₫
13.57%13.78%3.80%--

₫12,311,030

9.55K ONC

--one-cash-7d-price-graph

7161

2.658,56 ₫
0.04%0.24%7.11%--

₫5,056,109

1.90K MIS

--mithril-share-7d-price-graph
Basis ShareBAS$0.08
DollarsUSDX$--
Basis DollarBSD$--
Dynamic Set DollarDSD$--
Stand ShareSAS$--
Stand CashSAC$--
bDollar ShareSBDO$--
True Seigniorage DollarTSD$--
Zero Collateral DaiZAI$--
bDollarBDO$--
Basis Dollar ShareBSDS$--
Monster Slayer CashMSC$--
Monster Slayer ShareMSS$--
Midas DollarMDO$--
Klondike BTCKBTC$--
Klondike FinanceKLON$--
IronIRON$--
SteelSTEEL$--
Hiển thị 1 - 28 trong số 28
Hiển thị hàng
100