Top các token Seigniorage hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Seigniorage. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
Top
Trending
New
Gainers
Most Visited
#

Tên

Giá

1 giờ %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

170

69.575,52 ₫
0.48%4.60%4.05%

₫6.31T₫6,306,983,172,203

90.64M FRAX
frax-share-7d-price-graph

219

26.071,86 ₫
0.03%0.18%0.11%

₫8.21T₫8,210,057,348,283

₫18,588,174,293

712.95K FRAX

314.9M FRAX
frax-7d-price-graph

421

338,95 ₫
1.00%15.10%11.11%

₫1.9T₫1,896,297,861,210

5.59B USTC
terrausd-7d-price-graph

2583

10,98 ₫
0.03%0.27%8.80%

₫4.9B₫4,897,272,041

₫72,687

6.61K ESD

446.01M ESD
empty-set-dollar-7d-price-graph

2719

51,81 ₫
0.05%1.53%3.45%

₫2.83B₫2,827,695,234

54.57M BAC
basis-cash-7d-price-graph

2784

104,11 ₫
0.36%29.09%0.98%

₫2.19B₫2,186,502,602

₫2,805,004,124

26.94M SHARE

21M SHARE
seigniorage-shares-7d-price-graph

3387

339,09 ₫
0.99%15.35%11.41%--

₫35,293,027,792

104.07M USTC

--terrausd-wormhole-7d-price-graph

4148

2.984,78 ₫
1.08%6.14%6.46%--

₫2,922,894,145

979.26K MIS

--mithril-share-7d-price-graph

4199

1.854,41 ₫
0.04%2.88%43.54%----one-cash-7d-price-graph

6673

68,02 ₫
0.00%0.26%13.97%

₫20.85B₫20,847,932,285

--
306.48M TOMB
tomb-7d-price-graph
DollarsUSDX$--
Basis ShareBAS$--
Basis DollarBSD$--
Dynamic Set DollarDSD$--
Stand ShareSAS$--
Stand CashSAC$--
bDollar ShareSBDO$--
True Seigniorage DollarTSD$--
Zero Collateral DaiZAI$--
bDollarBDO$--
Basis Dollar ShareBSDS$--
Monster Slayer CashMSC$--
Monster Slayer ShareMSS$--
Midas DollarMDO$--
Klondike BTCKBTC$--
Klondike FinanceKLON$--
IronIRON$--
SteelSTEEL$--
Hiển thị 1 - 28 trong số 28
Hiển thị hàng
100