Top các token Seigniorage hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Seigniorage. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
Top
Trending
New
Gainers
Most Visited
#

Tên

Giá

1 giờ %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

170

69.346,03 ₫
0.36%5.45%6.23%

₫6.29T₫6,286,183,859,872

90.64M FRAX
frax-share-7d-price-graph

218

26.051,48 ₫
0.00%0.01%0.02%

₫8.2T₫8,203,641,967,392

₫4,194,360,746

161.00K FRAX

314.9M FRAX
frax-7d-price-graph

423

337,52 ₫
0.03%15.90%8.68%

₫1.89T₫1,888,295,710,520

5.59B USTC
terrausd-7d-price-graph

2583

10,96 ₫
0.02%0.03%7.27%

₫4.89B₫4,891,544,511

₫72,651

6.62K ESD

446.01M ESD
empty-set-dollar-7d-price-graph

2721

51,83 ₫
0.05%1.28%3.48%

₫2.83B₫2,828,913,016

54.57M BAC
basis-cash-7d-price-graph

2780

106,46 ₫
2.95%31.78%3.21%

₫2.24B₫2,235,695,828

₫2,829,745,956

26.57M SHARE

21M SHARE
seigniorage-shares-7d-price-graph

3343

337,98 ₫
0.21%16.07%8.83%--

₫47,430,858,803

140.33M USTC

--terrausd-wormhole-7d-price-graph

4138

2.981,93 ₫
0.13%4.96%5.73%--

₫2,949,264,479

989.04K MIS

--mithril-share-7d-price-graph

4218

1.824,74 ₫
0.95%0.44%24.88%----one-cash-7d-price-graph

5557

71,81 ₫
0.38%5.76%9.21%

₫22.01B₫22,009,508,496

₫15,756,016

219.40K TOMB

306.48M TOMB
tomb-7d-price-graph
DollarsUSDX$--
Basis ShareBAS$--
Basis DollarBSD$--
Dynamic Set DollarDSD$--
Stand ShareSAS$--
Stand CashSAC$--
bDollar ShareSBDO$--
True Seigniorage DollarTSD$--
Zero Collateral DaiZAI$--
bDollarBDO$--
Basis Dollar ShareBSDS$--
Monster Slayer CashMSC$--
Monster Slayer ShareMSS$--
Midas DollarMDO$--
Klondike BTCKBTC$--
Klondike FinanceKLON$--
IronIRON$--
SteelSTEEL$--
Hiển thị 1 - 28 trong số 28
Hiển thị hàng
100