Top các token State Channel hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho State Channel. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
#

Tên

Giá

1 giờ %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

1

2.171.035.697,26 ₫
0.20%1.60%9.38%

₫43.1P₫43,099,541,779,467,264

19.85M BTC
bitcoin-7d-price-graph

94

716.150,15 ₫
0.71%0.90%6.13%

₫14.22T₫14,217,153,890,650

19.85M BSV
bitcoin-sv-7d-price-graph

249

3.635,99 ₫
10.69%62.27%94.74%

₫3.63T₫3,630,418,748,508

998.46M ARDR
ardor-7d-price-graph

320

13.247,54 ₫
4.20%10.33%48.91%

₫2.49T₫2,490,973,169,493

188.03M ARK
ark-7d-price-graph

424

200,04 ₫
0.67%3.86%3.94%

₫1.56T₫1,557,053,700,240

7.78B CELR
celer-network-7d-price-graph

665

4.736,29 ₫
0.05%2.71%0.14%

₫664.24B₫664,243,476,344

140.24M OMG
omg-7d-price-graph

687

27.420,73 ₫
0.54%0.52%9.49%

₫623.14B₫623,138,449,483

₫9,955,869,506

363.07K ELA

22.72M ELA
elastos-7d-price-graph

1810

39,92 ₫
0.16%72.55%77.25%

₫30.39B₫30,388,712,304

₫166,661,725

4.17M IGNIS

761.14M IGNIS
ignis-7d-price-graph

4758

2,41 ₫
0.31%1.38%12.11%--

₫548,719,250

227.55M TNC

--trinity-network-credit-7d-price-graph

6452

19,75 ₫
0.19%0.17%30.40%--

₫60,276

3.05K RDN

--raiden-network-token-7d-price-graph
NxtNXT$0.00
HyperCashHC$--
AmoveoVEO$--
PolygonMATIC$--
Hiển thị 1 - 14 trong số 14
Hiển thị hàng
100