Top các token Tezos Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Tezos Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

2

62.190.184,31 ₫
2.46%9.21%9.50%

₫7.5P₫7,498,502,275,695,095

120.57M ETH
ethereum-7d-price-graph

3

25.506,00 ₫
0.00%0.13%0.03%

₫3.63P₫3,630,792,007,775,095

142.35B USDT
tether-7d-price-graph

77

19.886,96 ₫
4.99%6.47%9.45%

₫20.52T₫20,521,255,861,500

1.03B XTZ
tezos-7d-price-graph

1068

28.502,32 ₫
0.00%0.53%0.79%

₫253.82B₫253,824,252,103

₫5,982,798,895

209.90K VCHF

8.9M VCHF
vnx-swiss-franc-7d-price-graph

1463

26.769,48 ₫
0.14%0.34%0.37%

₫94.85B₫94,845,978,566

₫7,818,665,488

292.07K VEUR

3.54M VEUR
vnx-euro-7d-price-graph

1702

66,71 ₫
0.40%4.96%3.38%

₫52.75B₫52,750,371,608

₫2,753,127,155

41.26M DOGA

790.73M DOGA
dogami-7d-price-graph

1967

2.492.185,32 ₫
2.69%5.97%5.61%

₫25.17B₫25,171,071,774

₫120,868,445

48.49 VNXAU

10.1K VNXAU
vnx-gold-7d-price-graph

4911

56,26 ₫
1.82%9.55%12.68%

₫1.71B₫1,707,232,703

₫631,627,400

11.22M CNDY

30.34M CNDY
sugarverse-7d-price-graph

7294

2.076,76 ₫
0.00%0.17%0.02%

₫291.04B₫291,043,933,610

₫6,125,716

2.94K FILM

140.14M FILM
decentralized-pictures-7d-price-graph

9029

0,1548 ₫
0.00%3.46%6.87%

₫13.86B₫13,858,055,723

₫51,006

329.41K WRC

89.5B WRC
werecoin-7d-price-graph
USDtezUSDTZ$1.00
InstaraiseINSTA$--
UpsorberUP$--
Hiển thị 1 - 13 trong số 13
Hiển thị hàng
100