Top các token Three Arrows Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Three Arrows Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
Top
Trending
New
Gainers
Most Visited
#

Tên

Giá

1 giờ %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

1

2.830.986.487,01 ₫
0.36%0.04%1.07%

₫56.3P₫56,302,905,549,570,152

19.88M BTC
bitcoin-7d-price-graph

2

65.904.863,50 ₫
0.31%0.27%3.55%

₫7.96P₫7,955,836,269,765,993

120.71M ETH
ethereum-7d-price-graph

16

468.196,96 ₫
0.36%0.23%0.50%

₫197.67T₫197,669,095,118,068

422.19M AVAX
avalanche-7d-price-graph

24

87.580,40 ₫
0.66%0.58%1.93%

₫139.63T₫139,629,425,053,610

1.59B DOT
polkadot-new-7d-price-graph

27

183.906,88 ₫
0.50%1.17%1.53%

₫115.63T₫115,629,587,136,397

628.73M UNI
uniswap-7d-price-graph

28

7.170.342,57 ₫
0.07%3.21%5.68%

₫108.81T₫108,813,187,708,723

15.17M AAVE
aave-7d-price-graph

34

55.998,11 ₫
0.40%0.44%1.38%

₫68.94T₫68,944,448,398,305

1.23B NEAR
near-protocol-7d-price-graph

91

18.882,43 ₫
0.29%0.56%0.04%

₫16.94T₫16,936,106,399,381

896.92M LDO
lido-dao-7d-price-graph

126

1.076.949,86 ₫
0.17%0.22%9.25%

₫10.11T₫10,114,006,311,709

9.39M COMP
compound-7d-price-graph

179

4.381,41 ₫
0.55%0.11%3.42%

₫5.43T₫5,434,370,245,610

1.24B MINA
mina-7d-price-graph
SynthetixSNX$0.56
yearn.financeYFI$5035.88
WOOWOO$0.07
OrcaORCA$1.94
Solana Name Service (previously Bonfida)FIDA$0.08
BalancerBAL$0.95
Kyber Network Crystal v2KNC$0.28
DODODODO$0.04
dYdX (ethDYDX)ETHDYDX$0.52
SynapseSYN$0.09
Perpetual ProtocolPERP$0.22
TranchessCHESS$0.07
MultichainMULTI$0.59
dHedge DAODHT$0.13
mStable Governance Token: Meta (MTA)MTA$0.03
RookROOK$0.51
Nerve FinanceNRV$0.00
FutureswapFST$0.00
ArdanaDANA$0.00
HXROHXRO$0.00
Jet ProtocolJET$0.00
RealyREAL$0.00
Kyber Network Crystal LegacyKNCL$--
Carbon ProtocolSWTH$--
Compound UniCUNI$--
Hiển thị 1 - 35 trong số 35
Hiển thị hàng
100