Top các token Three Arrows Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Three Arrows Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
#

Tên

Giá

1 giờ %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

1

2.466.366.101,09 ₫
0.05%0.12%2.13%

₫48.98P₫48,978,074,716,582,016

19.85M BTC
bitcoin-7d-price-graph

2

47.041.602,11 ₫
0.10%0.07%2.25%

₫5.68P₫5,679,466,710,569,630

120.73M ETH
ethereum-7d-price-graph

13

543.325,50 ₫
0.78%4.27%5.07%

₫226.55T₫226,548,138,252,259

416.96M AVAX
avalanche-7d-price-graph

21

106.350,51 ₫
0.37%1.71%2.30%

₫167.29T₫167,286,216,717,792

1.57B DOT
polkadot-new-7d-price-graph

30

136.756,98 ₫
0.73%1.63%10.43%

₫85.96T₫85,960,815,413,833

628.56M UNI
uniswap-7d-price-graph

33

64.418,87 ₫
0.47%2.54%2.68%

₫77.9T₫77,895,468,119,555

1.2B NEAR
near-protocol-7d-price-graph

38

4.359.615,82 ₫
0.20%0.89%1.35%

₫65.86T₫65,861,364,060,553

15.1M AAVE
aave-7d-price-graph

86

21.764,59 ₫
0.68%0.95%4.46%

₫19.54T₫19,543,069,982,107

897.92M LDO
lido-dao-7d-price-graph

139

1.053.477,56 ₫
0.51%2.29%4.23%

₫9.42T₫9,419,114,748,252

₫870,608,205,991

826.41K COMP

8.94M COMP
compound-7d-price-graph

154

6.120,91 ₫
0.48%1.38%0.30%

₫7.52T₫7,522,813,215,387

1.22B MINA
mina-7d-price-graph
SynthetixSNX$0.71
yearn.financeYFI$5569.19
OrcaORCA$2.70
WOOWOO$0.07
Solana Name ServiceFIDA$0.08
Kyber Network Crystal v2KNC$0.37
BalancerBAL$0.94
dYdX (ethDYDX)ETHDYDX$0.65
SynapseSYN$0.28
DODODODO$0.05
Perpetual ProtocolPERP$0.35
TranchessCHESS$0.08
dHedge DAODHT$0.10
MultichainMULTI$0.19
mStable Governance Token: Meta (MTA)MTA$0.03
RookROOK$0.59
Nerve FinanceNRV$0.00
ArdanaDANA$0.00
FutureswapFST$0.00
RealyREAL$0.00
HXROHXRO$0.00
Jet ProtocolJET$0.00
Kyber Network Crystal LegacyKNCL$--
Carbon ProtocolSWTH$--
Compound UniCUNI$--
Hiển thị 1 - 35 trong số 35
Hiển thị hàng
100