Top các token Viction Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Viction Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

2

56.284.939,90 ₫
1.34%4.12%19.22%

₫6.79P₫6,787,010,868,352,033

120.58M ETH
ethereum-7d-price-graph

3

25.549,04 ₫
0.01%0.05%0.10%

₫3.63P₫3,632,884,183,963,308

142.19B USDT
tether-7d-price-graph

7

25.552,43 ₫
0.01%0.01%0.10%

₫1.44P₫1,440,511,786,115,818

56.37B USDC
usd-coin-7d-price-graph

427

2.145,39 ₫
1.39%3.47%13.23%

₫1.93T₫1,932,641,137,891

900.83M C98
coin98-7d-price-graph

947

25.536,98 ₫
0.05%0.02%0.08%

₫367.27B₫367,272,113,200

14.38M WUSD
worldwide-usd-7d-price-graph

3379

227,86 ₫
3.18%13.69%20.08%

₫22.79B₫22,786,485,510

100M CEC
counter-fire-7d-price-graph

9530

766,33 ₫
0.01%0.02%0.09%

₫27.59B₫27,587,986,566

--
36M TAB
tabank-7d-price-graph

10654

2.168.476.235,00 ₫
0.30%6.37%11.84%

₫280.39T₫280,385,644,669,409

129.3K WBTC
wrapped-bitcoin-7d-price-graph
Hiển thị 1 - 8 trong số 8
Hiển thị hàng
100