Top các token Yearn Partnerships hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Yearn Partnerships. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
Top
Trending
New
Gainers
Most Visited
#

Tên

Giá

1 giờ %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

247

19.095,43 ₫
0.43%2.27%9.25%

₫5.45T₫5,449,781,923,385

285.39M SUSHI
sushiswap-7d-price-graph

262

145.612.858,66 ₫
0.08%0.18%2.97%

₫4.93T₫4,933,307,655,202

33.87K YFI
yearn-finance-7d-price-graph

1877

29.797,67 ₫
0.02%1.14%0.73%

₫55.29B₫55,294,321,346

1.85M CREAM
cream-finance-7d-price-graph

1908

122.940,10 ₫
1.17%1.63%3.92%

₫52.27B₫52,271,429,589

425.17K KP3R
keep3rv1-7d-price-graph

2675

2,28 ₫
1.34%2.84%1.08%

₫10.12B₫10,120,303,343

4.43B KAON
akropolis-7d-price-graph

2780

173,05 ₫
0.01%0.24%0.06%

₫7.83B₫7,825,656,074

45.22M CVP
powerpool-7d-price-graph

3037

1.686,53 ₫
0.00%0.08%7.86%

₫3.22B₫3,217,958,197

--
1.9M PICKLE
pickle-finance-7d-price-graph

6757

29.150,37 ₫
0.00%0.48%7.18%----
0 XSUSHI
xsushi-7d-price-graph
--

9

----------------
--

10

----------------
Hiển thị 1 - 10 trong số 10
Hiển thị hàng
100