Top các token Yearn Partnerships hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Yearn Partnerships. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
#

Tên

Giá

1 giờ %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

237

116.246.487,55 ₫
1.20%0.19%1.19%

₫3.93T₫3,926,946,790,090

33.78K YFI
yearn-finance-7d-price-graph

245

14.191,58 ₫
0.75%0.17%4.32%

₫3.81T₫3,812,242,275,800

268.62M SUSHI
sushiswap-7d-price-graph

1515

155.046,71 ₫
0.16%3.53%9.06%

₫65.92B₫65,922,452,000

425.17K KP3R
keep3rv1-7d-price-graph

1562

31.869,72 ₫
0.25%30.31%19.32%

₫59.14B₫59,139,346,290

₫7,558,847,145

237.17K CREAM

1.85M CREAM
cream-finance-7d-price-graph

1730

8,84 ₫
0.32%10.79%4.98%

₫39.22B₫39,222,631,336

₫1,788,657,006

202.30M AKRO

4.43B AKRO
akropolis-7d-price-graph

1984

444,68 ₫
0.36%0.00%0.07%

₫19.58B₫19,578,083,212

44.02M CVP
powerpool-7d-price-graph

2432

3.041,80 ₫
1.86%6.13%11.79%

₫5.8B₫5,803,856,925

₫1,396,364,359

459.05K PICKLE

1.9M PICKLE
pickle-finance-7d-price-graph

6869

21.421,82 ₫
0.18%0.40%4.81%------xsushi-7d-price-graph
--

9

----------------
--

10

----------------
Hiển thị 1 - 10 trong số 10
Hiển thị hàng
100