Erasure Coding là phương pháp lưu trữ dữ liệu tại nhiều vị trí sau khi thực hiện phân đoạn, mở rộng và mã hóa bằng thông tin dư thừa.
Mã chống lỗi (Erasure Encoding) là một phương pháp đơn giản và nhanh chóng để mã hóa dữ liệu ở định dạng không mất dữ liệu.
Mã Erasure cung cấp một môi trường lưu trữ không có lỗi. Nó là một dạng thuật toán phân tán thông tin, cho phép dữ liệu được phân bổ trên nhiều thiết bị lưu trữ. Ý tưởng đằng sau Erasure Coding rất đơn giản: thay vì ghi toàn bộ dữ liệu vào bộ lưu trữ, dữ liệu sẽ được chia thành các phần nhỏ hơn, sau đó được sử dụng để tái tạo lại dữ liệu gốc nếu cần.
Mã Erasure có thể hoạt động ở các mức độ chi tiết khác nhau; ví dụ: toàn bộ tệp có thể được mã hóa thành K chunk, hoặc khối hệ thống tệp có thể được mã hóa thành K khối độc lập.
Ưu điểm chính của Erasure Encoding là nó có thể được giải mã ngay cả khi một số khối bị thiếu hoặc hoàn toàn không nhận ra được. Nó được sử dụng trong các hệ thống liên lạc khác nhau để cải thiện khả năng chống lại các lỗi truyền dẫn.
Vì một số lý do, RAID và Erasure Encoding thường bị nhầm là giống nhau. Thực tế, hai khái niệm này lại khá khác nhau.
RAID không thực sự bảo vệ dữ liệu trên ổ đĩa của bạn khỏi việc bị máy tính khác đọc. Bất kỳ ai có thể chạm tay vào một trong các ổ đĩa vẫn có thể xem tất cả thông tin của bạn. Mã chống lỗi (Erasure Encoding) thực hiện chính xác như tên gọi của nó: Nó xáo trộn dữ liệu để không ai có thể đọc được nếu không có khóa phù hợp.
Erasure Encoding sẽ chia dữ liệu của bạn thành các phân đoạn, đồng thời mở rộng và mã hóa dữ liệu đó bằng thông tin dư thừa. Còn với RAID, dữ liệu sẽ không bị chia nhỏ.
Các tính năng chính của Erasure Encoding bao gồm:
Join the thousands already learning crypto!